XSVT - Kết quả Xổ số Vũng Tàu - SXVT hôm nay

Giải
G.8

55

G.7

376

G.6

6314

9399

7271

G.5

2070

G.4

35729

49436

36546

95389

09825

61556

66006

G.3

91490

05750

G.2

41682

G.1

69404

G.ĐB

507876

Loto Vũng Tàu Thứ 3, 28/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
006, 0470, 90, 50
11471
229, 2582
336-
44614, 04
555, 56, 5055, 25
6-76(2), 36, 46, 56, 06
776(2), 71, 70-
889, 82-
999, 9099, 29, 89

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023
Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023 - Thống kê XSMN thứ 4 ngày 04/01/2023: với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.
Giải
G.8

41

G.7

619

G.6

6318

3540

4192

G.5

3759

G.4

11827

47396

38334

21668

06461

84644

74005

G.3

12995

01038

G.2

94154

G.1

23491

G.ĐB

959823

Loto Vũng Tàu Thứ 3, 21/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00540
119, 1841, 61, 91
227, 2392
334, 3823
441, 40, 4434, 44, 54
559, 5405, 95
668, 6196
7-27
8-18, 68, 38
992, 96, 95, 9119, 59
Giải
G.8

88

G.7

169

G.6

0592

5651

6101

G.5

4486

G.4

95185

14300

09863

84427

69063

90376

52342

G.3

31688

88844

G.2

74147

G.1

14616

G.ĐB

629780

Loto Vũng Tàu Thứ 3, 14/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 0000, 80
11651, 01
22792, 42
3-63(2)
442, 44, 4744
55185
669, 63(2)86, 76, 16
77627, 47
888(2), 86, 85, 8088(2)
99269
Giải
G.8

43

G.7

459

G.6

1838

6264

8801

G.5

6078

G.4

16939

52606

83654

86663

20339

19563

45554

G.3

67761

78764

G.2

40700

G.1

55254

G.ĐB

827561

Loto Vũng Tàu Thứ 3, 07/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
001, 06, 0000
1-01, 61(2)
2--
338, 39(2)43, 63(2)
44364(2), 54(3)
559, 54(3)-
664(2), 63(2), 61(2)06
778-
8-38, 78
9-59, 39(2)
Giải
G.8

51

G.7

583

G.6

3212

6184

9173

G.5

1089

G.4

71856

83031

11621

24642

96991

27911

32045

G.3

53942

41119

G.2

29421

G.1

19449

G.ĐB

508148

Loto Vũng Tàu Thứ 3, 31/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0--
112, 11, 1951, 31, 21(2), 91, 11
221(2)12, 42(2)
33183, 73
442(2), 45, 49, 4884
551, 5645
6-56
773-
883, 84, 8948
99189, 19, 49
Giải
G.8

10

G.7

678

G.6

4796

4478

3995

G.5

2547

G.4

19688

05164

96339

52057

03823

35166

54695

G.3

01698

52493

G.2

05400

G.1

80395

G.ĐB

625649

Loto Vũng Tàu Thứ 3, 24/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00010, 00
110-
223-
33923, 93
447, 4964
55795(3)
664, 6696, 66
778(2)47, 57
88878(2), 88, 98
996, 95(3), 98, 9339, 49
Giải
G.8

24

G.7

234

G.6

7642

9661

9483

G.5

1447

G.4

81044

48986

97307

96826

53732

12033

36829

G.3

73682

54087

G.2

04134

G.1

11779

G.ĐB

664704

Loto Vũng Tàu Thứ 3, 17/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
007, 04-
1-61
224, 26, 2942, 32, 82
334(2), 32, 3383, 33
442, 47, 4424, 34(2), 44, 04
5--
66186, 26
77947, 07, 87
883, 86, 82, 87-
9-29, 79
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000