Top 10 Loto Miền Bắc Hôm Nay Ngày 30/04/2025 - Phân tích XSMB

Mã | 3EL 4EL 5EL 7EL 13EL 14EL |
ĐB | 53078 |
G.1 | 38822 |
G.2 | 93316 70828 |
G.3 | 20028 93965 76530 01948 44899 01191 |
G.4 | 6822 2507 6624 1906 |
G.5 | 9800 4549 0685 4777 0450 0417 |
G.6 | 886 921 159 |
G.7 | 75 27 38 35 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 06, 00 | 30, 00, 50 |
1 | 16, 17 | 91, 21 |
2 | 22(2), 28(2), 24, 21, 27 | 22(2) |
3 | 30, 38, 35 | - |
4 | 48, 49 | 24 |
5 | 50, 59 | 65, 85, 75, 35 |
6 | 65 | 16, 06, 86 |
7 | 78, 77, 75 | 07, 77, 17, 27 |
8 | 85, 86 | 78, 28(2), 48, 38 |
9 | 99, 91 | 99, 49, 59 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
01/04 | 13371 | 02/04 | 12033 | 03/04 | 37696 |
04/04 | 16409 | 05/04 | 60687 | 06/04 | 99779 |
07/04 | 11965 | 08/04 | 85584 | 09/04 | 00159 |
10/04 | 23147 | 11/04 | 75850 | 12/04 | 03050 |
13/04 | 67860 | 14/04 | 46935 | 15/04 | 68908 |
16/04 | 19409 | 17/04 | 36923 | 18/04 | 45992 |
19/04 | 59508 | 20/04 | 24692 | 21/04 | 74906 |
22/04 | 95609 | 23/04 | 74529 | 24/04 | 85514 |
25/04 | 48177 | 26/04 | 38497 | 27/04 | 27368 |
28/04 | 75140 | 29/04 | 77558 | 30/04 | 53078 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 26 | 97 | 32 |
G.7 | 738 | 373 | 967 |
G.6 | 9724 8655 8366 | 6365 3044 4412 | 8376 6641 9873 |
G.5 | 5948 | 8399 | 3405 |
G.4 | 17199 51620 56076 98452 41711 88618 88747 | 45146 93428 70850 59541 03948 68871 48478 | 37668 88684 78017 34105 17661 81636 36864 |
G.3 | 63892 07521 | 69962 50382 | 64369 84022 |
G.2 | 75565 | 83173 | 63845 |
G.1 | 02161 | 98042 | 71834 |
G.ĐB | 970637 | 488973 | 266185 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 19 | 33 |
G.7 | 483 | 964 |
G.6 | 5065 1696 9762 | 9319 5532 8408 |
G.5 | 0061 | 0904 |
G.4 | 65239 48388 97977 38157 40741 60120 09630 | 80837 80292 59230 21570 68318 44043 59774 |
G.3 | 96686 50012 | 74772 56831 |
G.2 | 43677 | 67837 |
G.1 | 42396 | 89692 |
G.ĐB | 719219 | 828672 |
Lô | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | - | 08, 04 |
1 | 19(2), 12 | 19, 18 |
2 | 20 | - |
3 | 39, 30 | 33, 32, 37(2), 30, 31 |
4 | 41 | 43 |
5 | 57 | - |
6 | 65, 62, 61 | 64 |
7 | 77(2) | 70, 74, 72(2) |
8 | 83, 88, 86 | - |
9 | 96(2) | 92(2) |
#236001 - 21:52' | |||||||||
03 | 04 | 05 | 15 | 20 | 21 | 25 | 26 | 31 | 33 |
34 | 50 | 51 | 52 | 55 | 58 | 63 | 66 | 69 | 72 |
Lớn | Bé | 11 số nhỏ hơn 40 | Chẵn | Lẻ | 11 số lẻ |
54.850.604.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 6, 02/05/2025
Kết quả QSMT kỳ #01347 ngày 30/04/2025:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 54.850.604.500 | |
Giải 1 | 21 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1377 | 300.000 | |
Giải 3 | 23867 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
71.571.443.250 đ
Giá trị jackpot 2
3.385.518.850 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 3, 29/04/2025
Kỳ 1183: Thứ Ba, 29-04-2025
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 71.571.443.250đ | |
Jackpot 2 | 0 | 3.385.518.850đ | |
Giải 1 | 21 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1117 | 500.000 | |
Giải 3 | 22961 | 50.000 |
G.1 | 530 960 |
G.2 | 054 307 340 091 |
G.3 | 032 596 820 124 059 039 |
KK | 296 174 760 202 902 540 108 358 |
ĐB | 104 912 |
G.1 | 365 982 422 401 |
G.2 | 636 813 322 761 395 069 |
G.3 | 912 904 381 092 744 787 847 794 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Tư, 30-04-2025
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Tư, 30-04-2025
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Tư, 30-04-2025