Thống Kê Xổ Số Miền Trung 04/01/2023

Mã | 3CR 7CR 9CR 12CR 13CR 14CR 15CR 19CR |
ĐB | 93178 |
G.1 | 49592 |
G.2 | 64119 45960 |
G.3 | 32137 68827 28080 32189 58244 14627 |
G.4 | 7688 4100 2489 4062 |
G.5 | 0011 2061 5417 1645 3408 5727 |
G.6 | 258 412 013 |
G.7 | 08 11 61 34 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 08(2) | 60, 80, 00 |
1 | 19, 11(2), 17, 12, 13 | 11(2), 61(2) |
2 | 27(3) | 92, 62, 12 |
3 | 37, 34 | 13 |
4 | 44, 45 | 44, 34 |
5 | 58 | 45 |
6 | 60, 62, 61(2) | - |
7 | 78 | 37, 27(3), 17 |
8 | 80, 89(2), 88 | 78, 88, 08(2), 58 |
9 | 92 | 19, 89(2) |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
07/11 | 10949 | 08/11 | 98526 | 09/11 | 34562 |
10/11 | 94670 | 11/11 | 08391 | 12/11 | 98375 |
13/11 | 19412 | 14/11 | 85800 | 15/11 | 33859 |
16/11 | 54869 | 17/11 | 95110 | 18/11 | 98371 |
19/11 | 38429 | 20/11 | 49071 | 21/11 | 17948 |
22/11 | 14670 | 23/11 | 57999 | 24/11 | 20952 |
25/11 | 08816 | 26/11 | 11873 | 27/11 | 84757 |
28/11 | 11913 | 29/11 | 03141 | 30/11 | 07426 |
01/12 | 12301 | 02/12 | 87485 | 03/12 | 01716 |
04/12 | 87694 | 05/12 | 47521 | 06/12 | 93178 |
Giải | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
G.8 | 08 | 42 | 17 |
G.7 | 789 | 372 | 311 |
G.6 | 7850 1337 1510 | 5943 9836 6180 | 5019 7366 1047 |
G.5 | 5699 | ... | 3666 |
G.4 | 71554 73090 02980 55288 01757 ... ... | ... ... ... ... ... ... ... | 60101 13305 47661 ... ... ... ... |
G.3 | ... ... | ... ... | ... ... |
G.2 | ... | ... | ... |
G.1 | ... | ... | ... |
G.ĐB | ... | ... | ... |
Lô | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 08 | - | 01, 05 |
1 | 10 | - | 17, 11, 19 |
2 | - | - | - |
3 | 37 | 36 | - |
4 | - | 42, 43 | 47 |
5 | 50, 54, 57 | - | - |
6 | - | - | 66(2), 61 |
7 | - | 72 | - |
8 | 89, 80, 88 | 80 | - |
9 | 99, 90 | - | - |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 72 | 28 |
G.7 | 400 | 503 |
G.6 | 9602 9957 9125 | 4504 5537 9585 |
G.5 | 5924 | 9157 |
G.4 | 09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356 | 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 |
G.3 | 42077 64444 | 59226 84942 |
G.2 | 32854 | 31626 |
G.1 | 19976 | 93134 |
G.ĐB | 722917 | 443916 |
Lô | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 02 | 03, 04 |
1 | 17 | 16(2) |
2 | 25, 24 | 28, 26(2) |
3 | - | 37, 34(2), 32 |
4 | 48, 44 | 42 |
5 | 57, 59, 52, 56, 54 | 57, 58(2) |
6 | 65 | - |
7 | 72, 77, 76 | - |
8 | - | 85 |
9 | 97, 95 | 99, 92 |
#175269 - 16:16' | |||||||||
11 | 25 | 31 | 32 | 36 | 37 | 42 | 44 | 45 | 46 |
47 | 48 | 56 | 61 | 65 | 68 | 71 | 73 | 74 | 80 |
Lớn | Bé | 14 số lớn hơn 40 | Hòa: Chẵn - Lẻ | 10 số lẻ và 10 số chẵn |
19.757.570.500 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 6, 08/12/2023
Kết quả QSMT kỳ #01130 ngày 06/12/2023:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 19.757.570.500 | |
Giải 1 | 10 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 894 | 300.000 | |
Giải 3 | 16142 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
50.531.713.500 đ
Giá trị jackpot 2
4.482.627.250 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 3, 05/12/2023
Kỳ 966: Thứ Ba, 05-12-2023
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 1 | 50.531.713.500đ | |
Jackpot 2 | 0 | 4.482.627.250đ | |
Giải 1 | 20 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 826 | 500.000 | |
Giải 3 | 17445 | 50.000 |
G.1 | 128 529 |
G.2 | 019 166 847 155 |
G.3 | 244 522 379 376 486 786 |
KK | 939 422 447 836 935 750 195 147 |
ĐB | 080 473 |
G.1 | 657 430 966 976 |
G.2 | 106 133 477 235 089 193 |
G.3 | 134 634 822 758 903 937 730 057 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Tư, 06-12-2023
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Tư, 06-12-2023
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Tư, 06-12-2023