Thống Kê Xổ Số Miền Trung 04/01/2023

Mã | 2CH 6CH 10CH 11CH 13CH 15CH 17CH 18CH |
ĐB | 03141 |
G.1 | 42683 |
G.2 | 33410 77553 |
G.3 | 40459 27342 45945 67889 05550 03883 |
G.4 | 5665 3065 3233 2570 |
G.5 | 8938 3480 2573 5139 2488 1808 |
G.6 | 378 618 017 |
G.7 | 05 90 42 87 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 05 | 10, 50, 70, 80, 90 |
1 | 10, 18, 17 | 41 |
2 | - | 42(2) |
3 | 33, 38, 39 | 83(2), 53, 33, 73 |
4 | 41, 42(2), 45 | - |
5 | 53, 59, 50 | 45, 65(2), 05 |
6 | 65(2) | - |
7 | 70, 73, 78 | 17, 87 |
8 | 83(2), 89, 80, 88, 87 | 38, 88, 08, 78, 18 |
9 | 90 | 59, 89, 39 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
31/10 | 39267 | 01/11 | 20136 | 02/11 | 93127 |
03/11 | 65761 | 04/11 | 55858 | 05/11 | 13484 |
06/11 | 91484 | 07/11 | 10949 | 08/11 | 98526 |
09/11 | 34562 | 10/11 | 94670 | 11/11 | 08391 |
12/11 | 98375 | 13/11 | 19412 | 14/11 | 85800 |
15/11 | 33859 | 16/11 | 54869 | 17/11 | 95110 |
18/11 | 98371 | 19/11 | 38429 | 20/11 | 49071 |
21/11 | 17948 | 22/11 | 14670 | 23/11 | 57999 |
24/11 | 20952 | 25/11 | 08816 | 26/11 | 11873 |
27/11 | 84757 | 28/11 | 11913 | 29/11 | 03141 |
Giải | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 93 | 65 |
G.7 | 413 | 182 | 178 |
G.6 | 1563 9698 6043 | 4139 0619 1824 | 4003 5892 0070 |
G.5 | 6813 | 0028 | 5968 |
G.4 | 42431 31699 21582 37687 66001 02192 44004 | 93800 02587 23716 27876 52455 18952 91369 | 18783 00260 45500 39917 06910 51057 39102 |
G.3 | 27069 81394 | 25578 03989 | 88869 94860 |
G.2 | 84650 | 32720 | 35061 |
G.1 | 67983 | 91906 | 76555 |
G.ĐB | 643993 | 370295 | 531531 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 93 | 82 |
G.7 | 274 | 785 |
G.6 | 2173 3150 7430 | 9947 2252 4339 |
G.5 | 8305 | 8623 |
G.4 | 48109 47695 26603 74521 44090 09378 04101 | 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398 |
G.3 | 22963 41205 | 00775 83639 |
G.2 | 69973 | 96978 |
G.1 | 71215 | 50169 |
G.ĐB | 067158 | 515249 |
Lô | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 05(2), 09, 03, 01 | 04 |
1 | 15 | 12 |
2 | 21 | 23 |
3 | 30 | 39(2), 35, 33 |
4 | - | 47, 49 |
5 | 50, 58 | 52 |
6 | 63 | 69 |
7 | 74, 73(2), 78 | 75, 78 |
8 | - | 82, 85, 80 |
9 | 93, 95, 90 | 98(2) |
#174359 - 21:52' | |||||||||
01 | 02 | 06 | 08 | 11 | 21 | 24 | 30 | 33 | 37 |
46 | 50 | 51 | 58 | 61 | 66 | 68 | 71 | 74 | 79 |
Hòa: Lớn - Bé | 10 số từ 01 đến 40 và 10 số từ 41 đến 80 | Chẵn | Lẻ | 11 số chẵn |
14.760.004.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 6, 01/12/2023
Kết quả QSMT kỳ #01127 ngày 29/11/2023:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 0 | 14.760.004.000 | |
Giải 1 | 19 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 902 | 300.000 | |
Giải 3 | 15645 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
44.717.168.550 đ
Giá trị jackpot 2
3.836.566.700 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 3, 28/11/2023
Kỳ 963: Thứ Ba, 28-11-2023
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 44.717.168.550đ | |
Jackpot 2 | 0 | 3.836.566.700đ | |
Giải 1 | 7 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 527 | 500.000 | |
Giải 3 | 11951 | 50.000 |
G.1 | 060 547 |
G.2 | 107 769 393 440 |
G.3 | 721 268 294 998 441 589 |
KK | 407 816 383 517 520 137 667 071 |
ĐB | 965 447 |
G.1 | 190 435 355 370 |
G.2 | 843 472 051 469 855 048 |
G.3 | 303 684 316 223 692 359 484 748 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Tư, 29-11-2023
Điện toán 123, Điện toán 123 Thứ Tư, 29-11-2023
XS Thần tài, XS Thần tài Thứ Tư, 29-11-2023