Thống Kê Xổ Số Miền Trung 04/01/2023

Mã | 5ZM 9ZM 14ZM 15ZM 16ZM 17ZM 18ZM 19ZM |
ĐB | 07289 |
G.1 | 57908 |
G.2 | 18906 69144 |
G.3 | 51729 76652 54656 92756 68233 32508 |
G.4 | 0871 5315 5694 7563 |
G.5 | 0132 5407 0788 0333 0870 4833 |
G.6 | 359 623 838 |
G.7 | 03 74 25 87 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08(2), 06, 07, 03 | 70 |
1 | 15 | 71 |
2 | 29, 23, 25 | 52, 32 |
3 | 33(3), 32, 38 | 33(3), 63, 23, 03 |
4 | 44 | 44, 94, 74 |
5 | 52, 56(2), 59 | 15, 25 |
6 | 63 | 06, 56(2) |
7 | 71, 70, 74 | 07, 87 |
8 | 89, 88, 87 | 08(2), 88, 38 |
9 | 94 | 89, 29, 59 |
Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB | Ngày | Giải ĐB |
02/09 | 06380 | 03/09 | 31186 | 04/09 | 08811 |
05/09 | 06367 | 06/09 | 15269 | 07/09 | 49956 |
08/09 | 13676 | 09/09 | 35252 | 10/09 | 35902 |
11/09 | 63768 | 12/09 | 73132 | 13/09 | 56650 |
14/09 | 59722 | 15/09 | 13720 | 16/09 | 11724 |
17/09 | 22365 | 18/09 | 43104 | 19/09 | 50925 |
20/09 | 40303 | 21/09 | 52566 | 22/09 | 22714 |
23/09 | 76922 | 24/09 | 62778 | 25/09 | 68779 |
26/09 | 45236 | 27/09 | 93447 | 28/09 | 11698 |
29/09 | 07044 | 30/09 | 19237 | 01/10 | 07289 |
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 13 | 17 |
G.7 | 758 | ... |
G.6 | 7491 6310 4206 | ... ... ... |
G.5 | ... | ... |
G.4 | ... ... ... ... ... ... ... | ... ... ... ... ... ... ... |
G.3 | ... ... | ... ... |
G.2 | ... | ... |
G.1 | ... | ... |
G.ĐB | ... | ... |
#164305 - 17:14' | |||||||||
06 | 11 | 13 | 14 | 18 | 21 | 24 | 28 | 30 | 35 |
37 | 51 | 55 | 57 | 61 | 66 | 67 | 71 | 72 | 76 |
Lớn | Bé | 11 số nhỏ hơn 40 | Chẵn | Lẻ | 11 số lẻ |
12.000.000.000 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 4, 04/10/2023
Kết quả QSMT kỳ #01102 ngày 01/10/2023:
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết qua nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot | 1 | 13.646.085.500 | |
Giải 1 | 69 | 10.000.000 | |
Giải 2 | 1131 | 300.000 | |
Giải 3 | 12621 | 30.000 |
Giá trị jackpot 1
87.320.545.500 đ
Giá trị jackpot 2
6.877.471.800 đ
Ngày mở thưởng tiếp theo: Thứ 7, 30/09/2023
Kỳ 938: Thứ Bảy, 30-09-2023
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 87.320.545.500đ | |
Jackpot 2 | 1 | 6.877.471.800đ | |
Giải 1 | 14 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1001 | 500.000 | |
Giải 3 | 19647 | 50.000 |
G.1 | 191 846 |
G.2 | 287 265 643 045 |
G.3 | 969 623 868 921 912 665 |
KK | 381 753 729 300 217 894 052 171 |
ĐB | 547 183 |
G.1 | 160 781 005 243 |
G.2 | 190 573 151 063 498 634 |
G.3 | 817 142 727 096 058 186 038 925 |
Điện toán 6x36, Điện toán 6x36 Thứ Bảy, 30-09-2023
Điện toán 123, Điện toán 123 Chủ Nhật, 01-10-2023
XS Thần tài, XS Thần tài Chủ Nhật, 01-10-2023