Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 06/06/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 30/05/2025 |
G.8 | 32 |
G.7 | 541 |
G.6 | 3758 1493 9649 |
G.5 | 0206 |
G.4 | 15506 00183 30269 80942 32577 21948 59931 |
G.3 | 15125 40016 |
G.2 | 98755 |
G.1 | 09071 |
G.ĐB | 042032 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2) | - |
1 | 16 | 41, 31, 71 |
2 | 25 | 32(2), 42 |
3 | 32(2), 31 | 93, 83 |
4 | 41, 49, 42, 48 | - |
5 | 58, 55 | 25, 55 |
6 | 69 | 06(2), 16 |
7 | 77, 71 | 77 |
8 | 83 | 58, 48 |
9 | 93 | 49, 69 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 23/05/2025 |
G.8 | 05 |
G.7 | 979 |
G.6 | 0500 3358 2269 |
G.5 | 8363 |
G.4 | 83938 78943 12968 61143 06983 17095 89819 |
G.3 | 02923 79354 |
G.2 | 08472 |
G.1 | 78035 |
G.ĐB | 059750 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 00 | 00, 50 |
1 | 19 | - |
2 | 23 | 72 |
3 | 38, 35 | 63, 43(2), 83, 23 |
4 | 43(2) | 54 |
5 | 58, 54, 50 | 05, 95, 35 |
6 | 69, 63, 68 | - |
7 | 79, 72 | - |
8 | 83 | 58, 38, 68 |
9 | 95 | 79, 69, 19 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 16/05/2025 |
G.8 | 28 |
G.7 | 245 |
G.6 | 5330 9567 3440 |
G.5 | 4116 |
G.4 | 97695 84401 08568 73804 01601 73031 06404 |
G.3 | 94234 35348 |
G.2 | 79820 |
G.1 | 41037 |
G.ĐB | 627254 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01(2), 04(2) | 30, 40, 20 |
1 | 16 | 01(2), 31 |
2 | 28, 20 | - |
3 | 30, 31, 34, 37 | - |
4 | 45, 40, 48 | 04(2), 34, 54 |
5 | 54 | 45, 95 |
6 | 67, 68 | 16 |
7 | - | 67, 37 |
8 | - | 28, 68, 48 |
9 | 95 | - |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 09/05/2025 |
G.8 | 92 |
G.7 | 442 |
G.6 | 5882 0215 6895 |
G.5 | 9022 |
G.4 | 87991 95974 58914 64829 47876 74214 39675 |
G.3 | 65284 15456 |
G.2 | 39332 |
G.1 | 40394 |
G.ĐB | 020200 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00 |
1 | 15, 14(2) | 91 |
2 | 22, 29 | 92, 42, 82, 22, 32 |
3 | 32 | - |
4 | 42 | 74, 14(2), 84, 94 |
5 | 56 | 15, 95, 75 |
6 | - | 76, 56 |
7 | 74, 76, 75 | - |
8 | 82, 84 | - |
9 | 92, 95, 91, 94 | 29 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 02/05/2025 |
G.8 | 42 |
G.7 | 233 |
G.6 | 5469 2501 7020 |
G.5 | 6967 |
G.4 | 54946 57552 33698 01913 30229 99419 59542 |
G.3 | 18091 80469 |
G.2 | 91122 |
G.1 | 88223 |
G.ĐB | 257062 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 20 |
1 | 13, 19 | 01, 91 |
2 | 20, 29, 22, 23 | 42(2), 52, 22, 62 |
3 | 33 | 33, 13, 23 |
4 | 42(2), 46 | - |
5 | 52 | - |
6 | 69(2), 67, 62 | 46 |
7 | - | 67 |
8 | - | 98 |
9 | 98, 91 | 69(2), 29, 19 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 25/04/2025 |
G.8 | 82 |
G.7 | 165 |
G.6 | 2519 6657 4637 |
G.5 | 9731 |
G.4 | 92382 77387 22510 06261 06309 34796 87804 |
G.3 | 86691 35511 |
G.2 | 58490 |
G.1 | 06176 |
G.ĐB | 788530 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 04 | 10, 90, 30 |
1 | 19, 10, 11 | 31, 61, 91, 11 |
2 | - | 82(2) |
3 | 37, 31, 30 | - |
4 | - | 04 |
5 | 57 | 65 |
6 | 65, 61 | 96, 76 |
7 | 76 | 57, 37, 87 |
8 | 82(2), 87 | - |
9 | 96, 91, 90 | 19, 09 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 18/04/2025 |
G.8 | 63 |
G.7 | 589 |
G.6 | 5299 8826 3259 |
G.5 | 8377 |
G.4 | 23130 04551 59468 82114 03681 76631 37205 |
G.3 | 62773 28059 |
G.2 | 84666 |
G.1 | 72303 |
G.ĐB | 316169 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 03 | 30 |
1 | 14 | 51, 81, 31 |
2 | 26 | - |
3 | 30, 31 | 63, 73, 03 |
4 | - | 14 |
5 | 59(2), 51 | 05 |
6 | 63, 68, 66, 69 | 26, 66 |
7 | 77, 73 | 77 |
8 | 89, 81 | 68 |
9 | 99 | 89, 99, 59(2), 69 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |