Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 30/04/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 25/04/2025 |
G.8 | 82 |
G.7 | 165 |
G.6 | 2519 6657 4637 |
G.5 | 9731 |
G.4 | 92382 77387 22510 06261 06309 34796 87804 |
G.3 | 86691 35511 |
G.2 | 58490 |
G.1 | 06176 |
G.ĐB | 788530 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 04 | 10, 90, 30 |
1 | 19, 10, 11 | 31, 61, 91, 11 |
2 | - | 82(2) |
3 | 37, 31, 30 | - |
4 | - | 04 |
5 | 57 | 65 |
6 | 65, 61 | 96, 76 |
7 | 76 | 57, 37, 87 |
8 | 82(2), 87 | - |
9 | 96, 91, 90 | 19, 09 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 18/04/2025 |
G.8 | 63 |
G.7 | 589 |
G.6 | 5299 8826 3259 |
G.5 | 8377 |
G.4 | 23130 04551 59468 82114 03681 76631 37205 |
G.3 | 62773 28059 |
G.2 | 84666 |
G.1 | 72303 |
G.ĐB | 316169 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 03 | 30 |
1 | 14 | 51, 81, 31 |
2 | 26 | - |
3 | 30, 31 | 63, 73, 03 |
4 | - | 14 |
5 | 59(2), 51 | 05 |
6 | 63, 68, 66, 69 | 26, 66 |
7 | 77, 73 | 77 |
8 | 89, 81 | 68 |
9 | 99 | 89, 99, 59(2), 69 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 11/04/2025 |
G.8 | 07 |
G.7 | 747 |
G.6 | 0204 4341 0818 |
G.5 | 9954 |
G.4 | 57620 33266 96145 41666 06803 14152 73972 |
G.3 | 21316 06496 |
G.2 | 07414 |
G.1 | 61041 |
G.ĐB | 722182 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 04, 03 | 20 |
1 | 18, 16, 14 | 41(2) |
2 | 20 | 52, 72, 82 |
3 | - | 03 |
4 | 47, 41(2), 45 | 04, 54, 14 |
5 | 54, 52 | 45 |
6 | 66(2) | 66(2), 16, 96 |
7 | 72 | 07, 47 |
8 | 82 | 18 |
9 | 96 | - |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 04/04/2025 |
G.8 | 74 |
G.7 | 993 |
G.6 | 2411 2883 7676 |
G.5 | 4884 |
G.4 | 27054 17705 69004 82812 16674 98159 46090 |
G.3 | 65982 96463 |
G.2 | 69438 |
G.1 | 33317 |
G.ĐB | 179009 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 04, 09 | 90 |
1 | 11, 12, 17 | 11 |
2 | - | 12, 82 |
3 | 38 | 93, 83, 63 |
4 | - | 74(2), 84, 54, 04 |
5 | 54, 59 | 05 |
6 | 63 | 76 |
7 | 74(2), 76 | 17 |
8 | 83, 84, 82 | 38 |
9 | 93, 90 | 59, 09 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 28/03/2025 |
G.8 | 33 |
G.7 | 179 |
G.6 | 6122 9280 7344 |
G.5 | 9235 |
G.4 | 71628 56660 30643 78196 53372 92252 96186 |
G.3 | 18422 58128 |
G.2 | 71125 |
G.1 | 29078 |
G.ĐB | 000660 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80, 60(2) |
1 | - | - |
2 | 22(2), 28(2), 25 | 22(2), 72, 52 |
3 | 33, 35 | 33, 43 |
4 | 44, 43 | 44 |
5 | 52 | 35, 25 |
6 | 60(2) | 96, 86 |
7 | 79, 72, 78 | - |
8 | 80, 86 | 28(2), 78 |
9 | 96 | 79 |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 21/03/2025 |
G.8 | 27 |
G.7 | 611 |
G.6 | 2347 1304 0490 |
G.5 | 9812 |
G.4 | 28785 91094 64843 75175 07287 59943 30203 |
G.3 | 93025 97545 |
G.2 | 72878 |
G.1 | 28960 |
G.ĐB | 759225 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 03 | 90, 60 |
1 | 11, 12 | 11 |
2 | 27, 25(2) | 12 |
3 | - | 43(2), 03 |
4 | 47, 43(2), 45 | 04, 94 |
5 | - | 85, 75, 25(2), 45 |
6 | 60 | - |
7 | 75, 78 | 27, 47, 87 |
8 | 85, 87 | 78 |
9 | 90, 94 | - |
Giải | XSTV Thứ 6 » XSTV 14/03/2025 |
G.8 | 78 |
G.7 | 598 |
G.6 | 7704 1227 4647 |
G.5 | 3536 |
G.4 | 74727 13123 30165 87226 04849 48914 50558 |
G.3 | 32092 98903 |
G.2 | 43594 |
G.1 | 56643 |
G.ĐB | 600622 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 03 | - |
1 | 14 | - |
2 | 27(2), 23, 26, 22 | 92, 22 |
3 | 36 | 23, 03, 43 |
4 | 47, 49, 43 | 04, 14, 94 |
5 | 58 | 65 |
6 | 65 | 36, 26 |
7 | 78 | 27(2), 47 |
8 | - | 78, 98, 58 |
9 | 98, 92, 94 | 49 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |