Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 02/06/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 02/06/2025 |
G.8 | 37 |
G.7 | 698 |
G.6 | 7275 2835 5617 |
G.5 | 0580 |
G.4 | 61825 12695 72695 79159 75216 32211 03837 |
G.3 | 57161 22153 |
G.2 | 28699 |
G.1 | 22666 |
G.ĐB | 390609 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09 | 80 |
1 | 17, 16, 11 | 11, 61 |
2 | 25 | - |
3 | 37(2), 35 | 53 |
4 | - | - |
5 | 59, 53 | 75, 35, 25, 95(2) |
6 | 61, 66 | 16, 66 |
7 | 75 | 37(2), 17 |
8 | 80 | 98 |
9 | 98, 95(2), 99 | 59, 99, 09 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 31/05/2025 |
G.8 | 76 |
G.7 | 855 |
G.6 | 5584 0678 0551 |
G.5 | 2523 |
G.4 | 38413 01149 94686 97770 66011 34352 28690 |
G.3 | 10533 11339 |
G.2 | 99875 |
G.1 | 91731 |
G.ĐB | 093936 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 70, 90 |
1 | 13, 11 | 51, 11, 31 |
2 | 23 | 52 |
3 | 33, 39, 31, 36 | 23, 13, 33 |
4 | 49 | 84 |
5 | 55, 51, 52 | 55, 75 |
6 | - | 76, 86, 36 |
7 | 76, 78, 70, 75 | - |
8 | 84, 86 | 78 |
9 | 90 | 49, 39 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 26/05/2025 |
G.8 | 60 |
G.7 | 371 |
G.6 | 1343 6514 9354 |
G.5 | 7017 |
G.4 | 63177 61189 33675 14995 22462 87669 61906 |
G.3 | 94485 33274 |
G.2 | 11189 |
G.1 | 72305 |
G.ĐB | 824412 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 05 | 60 |
1 | 14, 17, 12 | 71 |
2 | - | 62, 12 |
3 | - | 43 |
4 | 43 | 14, 54, 74 |
5 | 54 | 75, 95, 85, 05 |
6 | 60, 62, 69 | 06 |
7 | 71, 77, 75, 74 | 17, 77 |
8 | 89(2), 85 | - |
9 | 95 | 89(2), 69 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 24/05/2025 |
G.8 | 96 |
G.7 | 095 |
G.6 | 4817 7353 2635 |
G.5 | 2379 |
G.4 | 74977 27978 43517 94773 25663 57191 16567 |
G.3 | 66110 73468 |
G.2 | 85565 |
G.1 | 16321 |
G.ĐB | 043704 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 10 |
1 | 17(2), 10 | 91, 21 |
2 | 21 | - |
3 | 35 | 53, 73, 63 |
4 | - | 04 |
5 | 53 | 95, 35, 65 |
6 | 63, 67, 68, 65 | 96 |
7 | 79, 77, 78, 73 | 17(2), 77, 67 |
8 | - | 78, 68 |
9 | 96, 95, 91 | 79 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 19/05/2025 |
G.8 | 26 |
G.7 | 380 |
G.6 | 0228 4569 2642 |
G.5 | 5574 |
G.4 | 56588 95760 48646 21878 42336 54954 64363 |
G.3 | 07189 07182 |
G.2 | 22517 |
G.1 | 44650 |
G.ĐB | 793989 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80, 60, 50 |
1 | 17 | - |
2 | 26, 28 | 42, 82 |
3 | 36 | 63 |
4 | 42, 46 | 74, 54 |
5 | 54, 50 | - |
6 | 69, 60, 63 | 26, 46, 36 |
7 | 74, 78 | 17 |
8 | 80, 88, 89(2), 82 | 28, 88, 78 |
9 | - | 69, 89(2) |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 17/05/2025 |
G.8 | 94 |
G.7 | 801 |
G.6 | 8317 3794 3816 |
G.5 | 1859 |
G.4 | 67894 61413 87920 40387 52070 46185 08752 |
G.3 | 25242 46196 |
G.2 | 76274 |
G.1 | 68722 |
G.ĐB | 488774 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 20, 70 |
1 | 17, 16, 13 | 01 |
2 | 20, 22 | 52, 42, 22 |
3 | - | 13 |
4 | 42 | 94(3), 74(2) |
5 | 59, 52 | 85 |
6 | - | 16, 96 |
7 | 70, 74(2) | 17, 87 |
8 | 87, 85 | - |
9 | 94(3), 96 | 59 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 12/05/2025 |
G.8 | 71 |
G.7 | 632 |
G.6 | 6790 9513 5964 |
G.5 | 3134 |
G.4 | 77964 61001 19016 65485 94967 97887 86033 |
G.3 | 79046 41367 |
G.2 | 86183 |
G.1 | 84441 |
G.ĐB | 347415 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01 | 90 |
1 | 13, 16, 15 | 71, 01, 41 |
2 | - | 32 |
3 | 32, 34, 33 | 13, 33, 83 |
4 | 46, 41 | 64(2), 34 |
5 | - | 85, 15 |
6 | 64(2), 67(2) | 16, 46 |
7 | 71 | 67(2), 87 |
8 | 85, 87, 83 | - |
9 | 90 | - |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |