Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 27/11/2023 |
G.8 | 71 |
G.7 | 189 |
G.6 | 1717 1871 9942 |
G.5 | 4885 |
G.4 | 56691 02593 22377 00495 50737 43331 92107 |
G.3 | 67766 48534 |
G.2 | 95278 |
G.1 | 87569 |
G.ĐB | 674312 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | - |
1 | 17, 12 | 71(2), 91, 31 |
2 | - | 42, 12 |
3 | 37, 31, 34 | 93 |
4 | 42 | 34 |
5 | - | 85, 95 |
6 | 66, 69 | 66 |
7 | 71(2), 77, 78 | 17, 77, 37, 07 |
8 | 89, 85 | 78 |
9 | 91, 93, 95 | 89, 69 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 25/11/2023 |
G.8 | 61 |
G.7 | 149 |
G.6 | 2249 3443 0232 |
G.5 | 7568 |
G.4 | 22968 18623 69934 10347 93727 71064 76824 |
G.3 | 39837 54044 |
G.2 | 71726 |
G.1 | 36162 |
G.ĐB | 187173 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | - | 61 |
2 | 23, 27, 24, 26 | 32, 62 |
3 | 32, 34, 37 | 43, 23, 73 |
4 | 49(2), 43, 47, 44 | 34, 64, 24, 44 |
5 | - | - |
6 | 61, 68(2), 64, 62 | 26 |
7 | 73 | 47, 27, 37 |
8 | - | 68(2) |
9 | - | 49(2) |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 20/11/2023 |
G.8 | 75 |
G.7 | 590 |
G.6 | 8850 1393 1807 |
G.5 | 0635 |
G.4 | 02031 85587 95945 67452 36728 37236 00665 |
G.3 | 50046 63816 |
G.2 | 50877 |
G.1 | 73148 |
G.ĐB | 346003 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 03 | 90, 50 |
1 | 16 | 31 |
2 | 28 | 52 |
3 | 35, 31, 36 | 93, 03 |
4 | 45, 46, 48 | - |
5 | 50, 52 | 75, 35, 45, 65 |
6 | 65 | 36, 46, 16 |
7 | 75, 77 | 07, 87, 77 |
8 | 87 | 28, 48 |
9 | 90, 93 | - |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 18/11/2023 |
G.8 | 54 |
G.7 | 034 |
G.6 | 6543 3561 1659 |
G.5 | 9057 |
G.4 | 46990 70809 51436 45083 46952 24086 38015 |
G.3 | 87102 83019 |
G.2 | 25986 |
G.1 | 66418 |
G.ĐB | 081430 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 02 | 90, 30 |
1 | 15, 19, 18 | 61 |
2 | - | 52, 02 |
3 | 34, 36, 30 | 43, 83 |
4 | 43 | 54, 34 |
5 | 54, 59, 57, 52 | 15 |
6 | 61 | 36, 86(2) |
7 | - | 57 |
8 | 83, 86(2) | 18 |
9 | 90 | 59, 09, 19 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 13/11/2023 |
G.8 | 27 |
G.7 | 248 |
G.6 | 2527 6404 5286 |
G.5 | 2037 |
G.4 | 71196 35839 34195 40855 55196 27379 53939 |
G.3 | 84392 57111 |
G.2 | 29597 |
G.1 | 63174 |
G.ĐB | 815945 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | - |
1 | 11 | 11 |
2 | 27(2) | 92 |
3 | 37, 39(2) | - |
4 | 48, 45 | 04, 74 |
5 | 55 | 95, 55, 45 |
6 | - | 86, 96(2) |
7 | 79, 74 | 27(2), 37, 97 |
8 | 86 | 48 |
9 | 96(2), 95, 92, 97 | 39(2), 79 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 11/11/2023 |
G.8 | 88 |
G.7 | 226 |
G.6 | 1829 8806 5465 |
G.5 | 5392 |
G.4 | 14120 21588 69110 12882 60876 61073 08083 |
G.3 | 25632 95615 |
G.2 | 88954 |
G.1 | 46924 |
G.ĐB | 692238 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 20, 10 |
1 | 10, 15 | - |
2 | 26, 29, 20, 24 | 92, 82, 32 |
3 | 32, 38 | 73, 83 |
4 | - | 54, 24 |
5 | 54 | 65, 15 |
6 | 65 | 26, 06, 76 |
7 | 76, 73 | - |
8 | 88(2), 82, 83 | 88(2), 38 |
9 | 92 | 29 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 06/11/2023 |
G.8 | 46 |
G.7 | 305 |
G.6 | 0494 0835 2043 |
G.5 | 1489 |
G.4 | 61157 20785 15606 48861 08778 05728 33750 |
G.3 | 42815 06063 |
G.2 | 33678 |
G.1 | 92952 |
G.ĐB | 151258 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 06 | 50 |
1 | 15 | 61 |
2 | 28 | 52 |
3 | 35 | 43, 63 |
4 | 46, 43 | 94 |
5 | 57, 50, 52, 58 | 05, 35, 85, 15 |
6 | 61, 63 | 46, 06 |
7 | 78(2) | 57 |
8 | 89, 85 | 78(2), 28, 58 |
9 | 94 | 89 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |