Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 18/11/2024 |
G.8 | 28 |
G.7 | 737 |
G.6 | 9218 4476 9941 |
G.5 | 9567 |
G.4 | 10010 25831 31679 94488 72022 46594 20549 |
G.3 | 07499 65839 |
G.2 | 47858 |
G.1 | 96070 |
G.ĐB | 233941 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10, 70 |
1 | 18, 10 | 41(2), 31 |
2 | 28, 22 | 22 |
3 | 37, 31, 39 | - |
4 | 41(2), 49 | 94 |
5 | 58 | - |
6 | 67 | 76 |
7 | 76, 79, 70 | 37, 67 |
8 | 88 | 28, 18, 88, 58 |
9 | 94, 99 | 79, 49, 99, 39 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 16/11/2024 |
G.8 | 27 |
G.7 | 453 |
G.6 | 2079 2410 2761 |
G.5 | 9978 |
G.4 | 47422 80253 36017 26417 35143 93079 79829 |
G.3 | 32690 51139 |
G.2 | 32718 |
G.1 | 46361 |
G.ĐB | 344734 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10, 90 |
1 | 10, 17(2), 18 | 61(2) |
2 | 27, 22, 29 | 22 |
3 | 39, 34 | 53(2), 43 |
4 | 43 | 34 |
5 | 53(2) | - |
6 | 61(2) | - |
7 | 79(2), 78 | 27, 17(2) |
8 | - | 78, 18 |
9 | 90 | 79(2), 29, 39 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 11/11/2024 |
G.8 | 08 |
G.7 | 835 |
G.6 | 5327 8030 3625 |
G.5 | 6719 |
G.4 | 26210 26325 75044 04280 99885 58037 17856 |
G.3 | 54572 36937 |
G.2 | 82327 |
G.1 | 25602 |
G.ĐB | 392426 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 02 | 30, 10, 80 |
1 | 19, 10 | - |
2 | 27(2), 25(2), 26 | 72, 02 |
3 | 35, 30, 37(2) | - |
4 | 44 | 44 |
5 | 56 | 35, 25(2), 85 |
6 | - | 56, 26 |
7 | 72 | 27(2), 37(2) |
8 | 80, 85 | 08 |
9 | - | 19 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 09/11/2024 |
G.8 | 83 |
G.7 | 877 |
G.6 | 9484 6513 0278 |
G.5 | 8907 |
G.4 | 83340 12206 26798 37107 24820 93293 97953 |
G.3 | 53741 70457 |
G.2 | 76378 |
G.1 | 23780 |
G.ĐB | 956097 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07(2), 06 | 40, 20, 80 |
1 | 13 | 41 |
2 | 20 | - |
3 | - | 83, 13, 93, 53 |
4 | 40, 41 | 84 |
5 | 53, 57 | - |
6 | - | 06 |
7 | 77, 78(2) | 77, 07(2), 57, 97 |
8 | 83, 84, 80 | 78(2), 98 |
9 | 98, 93, 97 | - |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 04/11/2024 |
G.8 | 51 |
G.7 | 479 |
G.6 | 6881 8969 6132 |
G.5 | 3934 |
G.4 | 16256 78378 71734 38235 43444 77958 89472 |
G.3 | 89579 04358 |
G.2 | 51279 |
G.1 | 31261 |
G.ĐB | 066832 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | - | 51, 81, 61 |
2 | - | 32(2), 72 |
3 | 32(2), 34(2), 35 | - |
4 | 44 | 34(2), 44 |
5 | 51, 56, 58(2) | 35 |
6 | 69, 61 | 56 |
7 | 79(3), 78, 72 | - |
8 | 81 | 78, 58(2) |
9 | - | 79(3), 69 |
Giải | XSHCM Thứ 7 » XSHCM 02/11/2024 |
G.8 | 12 |
G.7 | 086 |
G.6 | 7628 6792 2400 |
G.5 | 1703 |
G.4 | 05447 71439 77867 14727 53932 57605 34130 |
G.3 | 43687 81197 |
G.2 | 37621 |
G.1 | 44236 |
G.ĐB | 365883 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 03, 05 | 00, 30 |
1 | 12 | 21 |
2 | 28, 27, 21 | 12, 92, 32 |
3 | 39, 32, 30, 36 | 03, 83 |
4 | 47 | - |
5 | - | 05 |
6 | 67 | 86, 36 |
7 | - | 47, 67, 27, 87, 97 |
8 | 86, 87, 83 | 28 |
9 | 92, 97 | 39 |
Giải | XSHCM Thứ 2 » XSHCM 28/10/2024 |
G.8 | 94 |
G.7 | 037 |
G.6 | 7397 0483 6910 |
G.5 | 8323 |
G.4 | 12461 77205 28486 77492 75240 15186 77656 |
G.3 | 41200 59757 |
G.2 | 29628 |
G.1 | 51115 |
G.ĐB | 967809 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 00, 09 | 10, 40, 00 |
1 | 10, 15 | 61 |
2 | 23, 28 | 92 |
3 | 37 | 83, 23 |
4 | 40 | 94 |
5 | 56, 57 | 05, 15 |
6 | 61 | 86(2), 56 |
7 | - | 37, 97, 57 |
8 | 83, 86(2) | 28 |
9 | 94, 97, 92 | 09 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |