Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 06/06/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 05/06/2025 |
G.8 | 55 |
G.7 | 594 |
G.6 | 6154 0810 8766 |
G.5 | 1006 |
G.4 | 71549 30663 56304 48726 71702 87608 71426 |
G.3 | 38836 31171 |
G.2 | 81388 |
G.1 | 55338 |
G.ĐB | 055915 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 04, 02, 08 | 10 |
1 | 10, 15 | 71 |
2 | 26(2) | 02 |
3 | 36, 38 | 63 |
4 | 49 | 94, 54, 04 |
5 | 55, 54 | 55, 15 |
6 | 66, 63 | 66, 06, 26(2), 36 |
7 | 71 | - |
8 | 88 | 08, 88, 38 |
9 | 94 | 49 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 29/05/2025 |
G.8 | 42 |
G.7 | 442 |
G.6 | 0874 0356 3310 |
G.5 | 4319 |
G.4 | 58030 04859 49787 90614 99968 51377 74699 |
G.3 | 08045 33477 |
G.2 | 86441 |
G.1 | 08794 |
G.ĐB | 289027 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 10, 30 |
1 | 10, 19, 14 | 41 |
2 | 27 | 42(2) |
3 | 30 | - |
4 | 42(2), 45, 41 | 74, 14, 94 |
5 | 56, 59 | 45 |
6 | 68 | 56 |
7 | 74, 77(2) | 87, 77(2), 27 |
8 | 87 | 68 |
9 | 99, 94 | 19, 59, 99 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 22/05/2025 |
G.8 | 81 |
G.7 | 694 |
G.6 | 2825 6347 1244 |
G.5 | 1204 |
G.4 | 65849 41626 19239 46250 46380 83766 34738 |
G.3 | 66662 14627 |
G.2 | 32548 |
G.1 | 62764 |
G.ĐB | 641435 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 50, 80 |
1 | - | 81 |
2 | 25, 26, 27 | 62 |
3 | 39, 38, 35 | - |
4 | 47, 44, 49, 48 | 94, 44, 04, 64 |
5 | 50 | 25, 35 |
6 | 66, 62, 64 | 26, 66 |
7 | - | 47, 27 |
8 | 81, 80 | 38, 48 |
9 | 94 | 49, 39 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 15/05/2025 |
G.8 | 16 |
G.7 | 836 |
G.6 | 1397 5500 1879 |
G.5 | 4952 |
G.4 | 53512 91698 55979 75534 24239 82315 89975 |
G.3 | 01878 58522 |
G.2 | 48356 |
G.1 | 06170 |
G.ĐB | 677051 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00, 70 |
1 | 16, 12, 15 | 51 |
2 | 22 | 52, 12, 22 |
3 | 36, 34, 39 | - |
4 | - | 34 |
5 | 52, 56, 51 | 15, 75 |
6 | - | 16, 36, 56 |
7 | 79(2), 75, 78, 70 | 97 |
8 | - | 98, 78 |
9 | 97, 98 | 79(2), 39 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 08/05/2025 |
G.8 | 35 |
G.7 | 862 |
G.6 | 3137 2859 5437 |
G.5 | 6732 |
G.4 | 79228 39915 43044 66228 13305 72212 02910 |
G.3 | 06684 18896 |
G.2 | 77859 |
G.1 | 01293 |
G.ĐB | 726250 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 10, 50 |
1 | 15, 12, 10 | - |
2 | 28(2) | 62, 32, 12 |
3 | 35, 37(2), 32 | 93 |
4 | 44 | 44, 84 |
5 | 59(2), 50 | 35, 15, 05 |
6 | 62 | 96 |
7 | - | 37(2) |
8 | 84 | 28(2) |
9 | 96, 93 | 59(2) |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 01/05/2025 |
G.8 | 41 |
G.7 | 303 |
G.6 | 5542 0545 0494 |
G.5 | 1160 |
G.4 | 83122 10123 17727 31381 27077 58717 65885 |
G.3 | 50114 47756 |
G.2 | 04137 |
G.1 | 12674 |
G.ĐB | 310783 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 60 |
1 | 17, 14 | 41, 81 |
2 | 22, 23, 27 | 42, 22 |
3 | 37 | 03, 23, 83 |
4 | 41, 42, 45 | 94, 14, 74 |
5 | 56 | 45, 85 |
6 | 60 | 56 |
7 | 77, 74 | 27, 77, 17, 37 |
8 | 81, 85, 83 | - |
9 | 94 | - |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 24/04/2025 |
G.8 | 17 |
G.7 | 588 |
G.6 | 9573 3701 6204 |
G.5 | 0317 |
G.4 | 26215 46284 71725 24591 89275 17443 05669 |
G.3 | 38613 37284 |
G.2 | 42211 |
G.1 | 15184 |
G.ĐB | 844234 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 04 | - |
1 | 17(2), 15, 13, 11 | 01, 91, 11 |
2 | 25 | - |
3 | 34 | 73, 43, 13 |
4 | 43 | 04, 84(3), 34 |
5 | - | 15, 25, 75 |
6 | 69 | - |
7 | 73, 75 | 17(2) |
8 | 88, 84(3) | 88 |
9 | 91 | 69 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |