Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 14/11/2024 |
G.8 | 91 |
G.7 | 153 |
G.6 | 9931 9500 5890 |
G.5 | 5688 |
G.4 | 64261 03843 21359 20730 27071 08098 69975 |
G.3 | 40276 79509 |
G.2 | 39046 |
G.1 | 20539 |
G.ĐB | 687793 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 09 | 00, 90, 30 |
1 | - | 91, 31, 61, 71 |
2 | - | - |
3 | 31, 30, 39 | 53, 43, 93 |
4 | 43, 46 | - |
5 | 53, 59 | 75 |
6 | 61 | 76, 46 |
7 | 71, 75, 76 | - |
8 | 88 | 88, 98 |
9 | 91, 90, 98, 93 | 59, 09, 39 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 07/11/2024 |
G.8 | 90 |
G.7 | 489 |
G.6 | 4862 6823 0586 |
G.5 | 4104 |
G.4 | 79688 73743 40755 52934 69941 58475 94081 |
G.3 | 85882 69606 |
G.2 | 79533 |
G.1 | 34787 |
G.ĐB | 244975 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 06 | 90 |
1 | - | 41, 81 |
2 | 23 | 62, 82 |
3 | 34, 33 | 23, 43, 33 |
4 | 43, 41 | 04, 34 |
5 | 55 | 55, 75(2) |
6 | 62 | 86, 06 |
7 | 75(2) | 87 |
8 | 89, 86, 88, 81, 82, 87 | 88 |
9 | 90 | 89 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 31/10/2024 |
G.8 | 13 |
G.7 | 106 |
G.6 | 7878 9837 2120 |
G.5 | 0738 |
G.4 | 98849 78520 89270 59071 62687 06912 47796 |
G.3 | 12796 62402 |
G.2 | 83239 |
G.1 | 07219 |
G.ĐB | 249211 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 02 | 20(2), 70 |
1 | 13, 12, 19, 11 | 71, 11 |
2 | 20(2) | 12, 02 |
3 | 37, 38, 39 | 13 |
4 | 49 | - |
5 | - | - |
6 | - | 06, 96(2) |
7 | 78, 70, 71 | 37, 87 |
8 | 87 | 78, 38 |
9 | 96(2) | 49, 39, 19 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 24/10/2024 |
G.8 | 09 |
G.7 | 421 |
G.6 | 6812 2037 9985 |
G.5 | 7486 |
G.4 | 03334 08203 07469 98909 63373 72912 19932 |
G.3 | 04855 13395 |
G.2 | 05390 |
G.1 | 67241 |
G.ĐB | 318056 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09(2), 03 | 90 |
1 | 12(2) | 21, 41 |
2 | 21 | 12(2), 32 |
3 | 37, 34, 32 | 03, 73 |
4 | 41 | 34 |
5 | 55, 56 | 85, 55, 95 |
6 | 69 | 86, 56 |
7 | 73 | 37 |
8 | 85, 86 | - |
9 | 95, 90 | 09(2), 69 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 17/10/2024 |
G.8 | 81 |
G.7 | 950 |
G.6 | 6063 0795 4938 |
G.5 | 2732 |
G.4 | 50987 29097 93274 89496 63040 79215 16676 |
G.3 | 41362 84656 |
G.2 | 34506 |
G.1 | 31208 |
G.ĐB | 185966 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 08 | 50, 40 |
1 | 15 | 81 |
2 | - | 32, 62 |
3 | 38, 32 | 63 |
4 | 40 | 74 |
5 | 50, 56 | 95, 15 |
6 | 63, 62, 66 | 96, 76, 56, 06, 66 |
7 | 74, 76 | 87, 97 |
8 | 81, 87 | 38, 08 |
9 | 95, 97, 96 | - |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 10/10/2024 |
G.8 | 88 |
G.7 | 873 |
G.6 | 6845 3279 4801 |
G.5 | 5073 |
G.4 | 46714 29735 55007 23798 01816 28707 88688 |
G.3 | 00638 08166 |
G.2 | 64826 |
G.1 | 83293 |
G.ĐB | 266550 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 07(2) | 50 |
1 | 14, 16 | 01 |
2 | 26 | - |
3 | 35, 38 | 73(2), 93 |
4 | 45 | 14 |
5 | 50 | 45, 35 |
6 | 66 | 16, 66, 26 |
7 | 73(2), 79 | 07(2) |
8 | 88(2) | 88(2), 98, 38 |
9 | 98, 93 | 79 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 03/10/2024 |
G.8 | 95 |
G.7 | 612 |
G.6 | 5334 9786 1513 |
G.5 | 5946 |
G.4 | 66474 14921 18157 09158 84773 90789 66133 |
G.3 | 45105 40560 |
G.2 | 23899 |
G.1 | 69301 |
G.ĐB | 074405 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05(2), 01 | 60 |
1 | 12, 13 | 21, 01 |
2 | 21 | 12 |
3 | 34, 33 | 13, 73, 33 |
4 | 46 | 34, 74 |
5 | 57, 58 | 95, 05(2) |
6 | 60 | 86, 46 |
7 | 74, 73 | 57 |
8 | 86, 89 | 58 |
9 | 95, 99 | 89, 99 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |