Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 23/11/2023 |
G.8 | 15 |
G.7 | 349 |
G.6 | 6852 8430 8180 |
G.5 | 4711 |
G.4 | 82421 98670 07614 24272 44592 73537 29094 |
G.3 | 14094 28644 |
G.2 | 38569 |
G.1 | 97419 |
G.ĐB | 023632 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 30, 80, 70 |
1 | 15, 11, 14, 19 | 11, 21 |
2 | 21 | 52, 72, 92, 32 |
3 | 30, 37, 32 | - |
4 | 49, 44 | 14, 94(2), 44 |
5 | 52 | 15 |
6 | 69 | - |
7 | 70, 72 | 37 |
8 | 80 | - |
9 | 92, 94(2) | 49, 69, 19 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 16/11/2023 |
G.8 | 30 |
G.7 | 665 |
G.6 | 7081 5914 5950 |
G.5 | 8911 |
G.4 | 49666 56531 58811 22087 33866 45173 89281 |
G.3 | 55388 46257 |
G.2 | 95488 |
G.1 | 72056 |
G.ĐB | 429638 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 30, 50 |
1 | 14, 11(2) | 81(2), 11(2), 31 |
2 | - | - |
3 | 30, 31, 38 | 73 |
4 | - | 14 |
5 | 50, 57, 56 | 65 |
6 | 65, 66(2) | 66(2), 56 |
7 | 73 | 87, 57 |
8 | 81(2), 87, 88(2) | 88(2), 38 |
9 | - | - |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 09/11/2023 |
G.8 | 37 |
G.7 | 906 |
G.6 | 7029 3220 4706 |
G.5 | 9615 |
G.4 | 67767 58881 24695 24726 53409 46738 63872 |
G.3 | 35852 88951 |
G.2 | 61985 |
G.1 | 83203 |
G.ĐB | 034992 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06(2), 09, 03 | 20 |
1 | 15 | 81, 51 |
2 | 29, 20, 26 | 72, 52, 92 |
3 | 37, 38 | 03 |
4 | - | - |
5 | 52, 51 | 15, 95, 85 |
6 | 67 | 06(2), 26 |
7 | 72 | 37, 67 |
8 | 81, 85 | 38 |
9 | 95, 92 | 29, 09 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 02/11/2023 |
G.8 | 09 |
G.7 | 156 |
G.6 | 1430 1318 8002 |
G.5 | 2146 |
G.4 | 57909 55041 40341 54275 81483 96969 63913 |
G.3 | 15162 51764 |
G.2 | 29891 |
G.1 | 07404 |
G.ĐB | 406603 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09(2), 02, 04, 03 | 30 |
1 | 18, 13 | 41(2), 91 |
2 | - | 02, 62 |
3 | 30 | 83, 13, 03 |
4 | 46, 41(2) | 64, 04 |
5 | 56 | 75 |
6 | 69, 62, 64 | 56, 46 |
7 | 75 | - |
8 | 83 | 18 |
9 | 91 | 09(2), 69 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 26/10/2023 |
G.8 | 13 |
G.7 | 792 |
G.6 | 1597 2158 5096 |
G.5 | 6959 |
G.4 | 31397 74247 52868 32146 52611 10781 22196 |
G.3 | 09836 64657 |
G.2 | 62932 |
G.1 | 22831 |
G.ĐB | 016976 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | 13, 11 | 11, 81, 31 |
2 | - | 92, 32 |
3 | 36, 32, 31 | 13 |
4 | 47, 46 | - |
5 | 58, 59, 57 | - |
6 | 68 | 96(2), 46, 36, 76 |
7 | 76 | 97(2), 47, 57 |
8 | 81 | 58, 68 |
9 | 92, 97(2), 96(2) | 59 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 19/10/2023 |
G.8 | 75 |
G.7 | 189 |
G.6 | 8180 9214 0096 |
G.5 | 1223 |
G.4 | 10171 07232 30944 38617 83779 24273 27262 |
G.3 | 98550 13978 |
G.2 | 53412 |
G.1 | 47297 |
G.ĐB | 966039 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 80, 50 |
1 | 14, 17, 12 | 71 |
2 | 23 | 32, 62, 12 |
3 | 32, 39 | 23, 73 |
4 | 44 | 14, 44 |
5 | 50 | 75 |
6 | 62 | 96 |
7 | 75, 71, 79, 73, 78 | 17, 97 |
8 | 89, 80 | 78 |
9 | 96, 97 | 89, 79, 39 |
Giải | XSTN Thứ 5 » XSTN 12/10/2023 |
G.8 | 41 |
G.7 | 898 |
G.6 | 5060 9042 1621 |
G.5 | 4093 |
G.4 | 69787 78970 52405 84629 07454 66992 34163 |
G.3 | 55097 67928 |
G.2 | 54425 |
G.1 | 34595 |
G.ĐB | 556554 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | 60, 70 |
1 | - | 41, 21 |
2 | 21, 29, 28, 25 | 42, 92 |
3 | - | 93, 63 |
4 | 41, 42 | 54(2) |
5 | 54(2) | 05, 25, 95 |
6 | 60, 63 | - |
7 | 70 | 87, 97 |
8 | 87 | 98, 28 |
9 | 98, 93, 92, 97, 95 | 29 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |