Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 26/11/2023 |
G.8 | 32 |
G.7 | 899 |
G.6 | 3006 4462 5122 |
G.5 | 7880 |
G.4 | 32050 49265 14855 30012 87558 59702 46319 |
G.3 | 87309 89145 |
G.2 | 04196 |
G.1 | 76685 |
G.ĐB | 094895 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 02, 09 | 80, 50 |
1 | 12, 19 | - |
2 | 22 | 32, 62, 22, 12, 02 |
3 | 32 | - |
4 | 45 | - |
5 | 50, 55, 58 | 65, 55, 45, 85, 95 |
6 | 62, 65 | 06, 96 |
7 | - | - |
8 | 80, 85 | 58 |
9 | 99, 96, 95 | 99, 19, 09 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 19/11/2023 |
G.8 | 81 |
G.7 | 362 |
G.6 | 6771 9478 5476 |
G.5 | 8151 |
G.4 | 39616 52892 10892 57944 22628 58507 82160 |
G.3 | 29844 51297 |
G.2 | 82800 |
G.1 | 45805 |
G.ĐB | 710668 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 00, 05 | 60, 00 |
1 | 16 | 81, 71, 51 |
2 | 28 | 62, 92(2) |
3 | - | - |
4 | 44(2) | 44(2) |
5 | 51 | 05 |
6 | 62, 60, 68 | 76, 16 |
7 | 71, 78, 76 | 07, 97 |
8 | 81 | 78, 28, 68 |
9 | 92(2), 97 | - |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 12/11/2023 |
G.8 | 18 |
G.7 | 851 |
G.6 | 6340 7273 3277 |
G.5 | 8739 |
G.4 | 55280 39737 19894 58603 12171 33689 87346 |
G.3 | 22723 72074 |
G.2 | 43603 |
G.1 | 00309 |
G.ĐB | 647492 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03(2), 09 | 40, 80 |
1 | 18 | 51, 71 |
2 | 23 | 92 |
3 | 39, 37 | 73, 03(2), 23 |
4 | 40, 46 | 94, 74 |
5 | 51 | - |
6 | - | 46 |
7 | 73, 77, 71, 74 | 77, 37 |
8 | 80, 89 | 18 |
9 | 94, 92 | 39, 89, 09 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 05/11/2023 |
G.8 | 96 |
G.7 | 767 |
G.6 | 6837 7572 8765 |
G.5 | 2707 |
G.4 | 93594 80337 52171 92866 18887 97016 30933 |
G.3 | 18456 16016 |
G.2 | 55622 |
G.1 | 77677 |
G.ĐB | 413022 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | - |
1 | 16(2) | 71 |
2 | 22(2) | 72, 22(2) |
3 | 37(2), 33 | 33 |
4 | - | 94 |
5 | 56 | 65 |
6 | 67, 65, 66 | 96, 66, 16(2), 56 |
7 | 72, 71, 77 | 67, 37(2), 07, 87, 77 |
8 | 87 | - |
9 | 96, 94 | - |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 29/10/2023 |
G.8 | 07 |
G.7 | 992 |
G.6 | 9140 1159 7211 |
G.5 | 1652 |
G.4 | 58119 83998 95961 48419 92069 14697 01244 |
G.3 | 98889 44072 |
G.2 | 08479 |
G.1 | 11451 |
G.ĐB | 070271 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07 | 40 |
1 | 11, 19(2) | 11, 61, 51, 71 |
2 | - | 92, 52, 72 |
3 | - | - |
4 | 40, 44 | 44 |
5 | 59, 52, 51 | - |
6 | 61, 69 | - |
7 | 72, 79, 71 | 07, 97 |
8 | 89 | 98 |
9 | 92, 98, 97 | 59, 19(2), 69, 89, 79 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 22/10/2023 |
G.8 | 99 |
G.7 | 077 |
G.6 | 6098 7533 3134 |
G.5 | 6521 |
G.4 | 65053 02249 37407 45285 47339 67162 32212 |
G.3 | 50578 23361 |
G.2 | 22344 |
G.1 | 76934 |
G.ĐB | 027100 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 00 | 00 |
1 | 12 | 21, 61 |
2 | 21 | 62, 12 |
3 | 33, 34(2), 39 | 33, 53 |
4 | 49, 44 | 34(2), 44 |
5 | 53 | 85 |
6 | 62, 61 | - |
7 | 77, 78 | 77, 07 |
8 | 85 | 98, 78 |
9 | 99, 98 | 99, 49, 39 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 15/10/2023 |
G.8 | 11 |
G.7 | 331 |
G.6 | 3800 3521 8689 |
G.5 | 5648 |
G.4 | 33820 08657 99737 30474 75329 31663 12754 |
G.3 | 64459 68994 |
G.2 | 05616 |
G.1 | 31695 |
G.ĐB | 198112 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00, 20 |
1 | 11, 16, 12 | 11, 31, 21 |
2 | 21, 20, 29 | 12 |
3 | 31, 37 | 63 |
4 | 48 | 74, 54, 94 |
5 | 57, 54, 59 | 95 |
6 | 63 | 16 |
7 | 74 | 57, 37 |
8 | 89 | 48 |
9 | 94, 95 | 89, 29, 59 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |