Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 20/10/2024 |
G.8 | 89 |
G.7 | 882 |
G.6 | 8422 3392 2796 |
G.5 | 5751 |
G.4 | 08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 |
G.3 | 23973 22280 |
G.2 | 82676 |
G.1 | 16833 |
G.ĐB | 019804 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 04 | 80 |
1 | 13, 12 | 51 |
2 | 22 | 82, 22, 92, 12, 52 |
3 | 33 | 13, 73, 33 |
4 | - | 04 |
5 | 51, 56, 52 | 85, 95 |
6 | - | 96, 56, 76 |
7 | 73, 76 | - |
8 | 89, 82, 85, 80 | - |
9 | 92, 96, 95 | 89, 09 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 13/10/2024 |
G.8 | 12 |
G.7 | 344 |
G.6 | 8820 4942 4216 |
G.5 | 5430 |
G.4 | 12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 |
G.3 | 66563 93919 |
G.2 | 36051 |
G.1 | 20017 |
G.ĐB | 061586 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 20, 30 |
1 | 12, 16, 19, 17 | 51 |
2 | 20 | 12, 42 |
3 | 30, 38 | 63 |
4 | 44, 42, 49 | 44, 84 |
5 | 59, 51 | 75 |
6 | 63 | 16, 86 |
7 | 75 | 17 |
8 | 84, 86 | 98, 38 |
9 | 98, 99 | 49, 59, 99, 19 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 06/10/2024 |
G.8 | 40 |
G.7 | 952 |
G.6 | 3337 2729 4526 |
G.5 | 8370 |
G.4 | 20225 55727 18653 12820 94957 25164 61102 |
G.3 | 80657 30962 |
G.2 | 46863 |
G.1 | 21018 |
G.ĐB | 046391 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 40, 70, 20 |
1 | 18 | 91 |
2 | 29, 26, 25, 27, 20 | 52, 02, 62 |
3 | 37 | 53, 63 |
4 | 40 | 64 |
5 | 52, 53, 57(2) | 25 |
6 | 64, 62, 63 | 26 |
7 | 70 | 37, 27, 57(2) |
8 | - | 18 |
9 | 91 | 29 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 29/09/2024 |
G.8 | 15 |
G.7 | 983 |
G.6 | 6466 5646 0752 |
G.5 | 6674 |
G.4 | 83442 62845 16800 73060 45461 97034 76992 |
G.3 | 09325 83696 |
G.2 | 50989 |
G.1 | 57798 |
G.ĐB | 768840 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00, 60, 40 |
1 | 15 | 61 |
2 | 25 | 52, 42, 92 |
3 | 34 | 83 |
4 | 46, 42, 45, 40 | 74, 34 |
5 | 52 | 15, 45, 25 |
6 | 66, 60, 61 | 66, 46, 96 |
7 | 74 | - |
8 | 83, 89 | 98 |
9 | 92, 96, 98 | 89 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 22/09/2024 |
G.8 | 35 |
G.7 | 165 |
G.6 | 4371 4716 9326 |
G.5 | 4876 |
G.4 | 13983 06828 44033 68293 14297 52483 96958 |
G.3 | 73076 27550 |
G.2 | 87897 |
G.1 | 05074 |
G.ĐB | 245557 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | - | 50 |
1 | 16 | 71 |
2 | 26, 28 | - |
3 | 35, 33 | 83(2), 33, 93 |
4 | - | 74 |
5 | 58, 50, 57 | 35, 65 |
6 | 65 | 16, 26, 76(2) |
7 | 71, 76(2), 74 | 97(2), 57 |
8 | 83(2) | 28, 58 |
9 | 93, 97(2) | - |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 15/09/2024 |
G.8 | 08 |
G.7 | 333 |
G.6 | 9480 7159 2624 |
G.5 | 1723 |
G.4 | 56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 |
G.3 | 43565 45693 |
G.2 | 31245 |
G.1 | 85207 |
G.ĐB | 904459 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 02, 07 | 80, 10 |
1 | 10 | 91, 41 |
2 | 24, 23 | 02 |
3 | 33 | 33, 23, 93 |
4 | 41, 45 | 24 |
5 | 59(2), 55 | 85, 55, 65, 45 |
6 | 65 | - |
7 | - | 07 |
8 | 80, 85, 88 | 08, 88 |
9 | 91, 93 | 59(2) |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 08/09/2024 |
G.8 | 42 |
G.7 | 578 |
G.6 | 5469 4500 1079 |
G.5 | 5943 |
G.4 | 30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 |
G.3 | 22850 25382 |
G.2 | 24117 |
G.1 | 35584 |
G.ĐB | 807091 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00 | 00, 60, 50 |
1 | 14, 13, 17 | 91 |
2 | - | 42, 32, 82 |
3 | 39, 32 | 43, 13 |
4 | 42, 43 | 14, 84 |
5 | 56, 50 | 95 |
6 | 69, 60 | 56 |
7 | 78, 79 | 17 |
8 | 82, 84 | 78 |
9 | 95, 91 | 69, 79, 39 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |