Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 18/05/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 18/05/2025 |
G.8 | 39 |
G.7 | 751 |
G.6 | 3012 4366 0976 |
G.5 | 3715 |
G.4 | 59336 20494 93687 63009 40720 54545 15843 |
G.3 | 94097 77003 |
G.2 | 50033 |
G.1 | 04673 |
G.ĐB | 133431 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 03 | 20 |
1 | 12, 15 | 51, 31 |
2 | 20 | 12 |
3 | 39, 36, 33, 31 | 43, 03, 33, 73 |
4 | 45, 43 | 94 |
5 | 51 | 15, 45 |
6 | 66 | 66, 76, 36 |
7 | 76, 73 | 87, 97 |
8 | 87 | - |
9 | 94, 97 | 39, 09 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 11/05/2025 |
G.8 | 53 |
G.7 | 844 |
G.6 | 0013 5908 3418 |
G.5 | 7151 |
G.4 | 70863 37212 71596 92669 67955 92381 07637 |
G.3 | 91755 87019 |
G.2 | 54442 |
G.1 | 76967 |
G.ĐB | 575634 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08 | - |
1 | 13, 18, 12, 19 | 51, 81 |
2 | - | 12, 42 |
3 | 37, 34 | 53, 13, 63 |
4 | 44, 42 | 44, 34 |
5 | 53, 51, 55(2) | 55(2) |
6 | 63, 69, 67 | 96 |
7 | - | 37, 67 |
8 | 81 | 08, 18 |
9 | 96 | 69, 19 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 04/05/2025 |
G.8 | 90 |
G.7 | 519 |
G.6 | 3938 1928 3000 |
G.5 | 5966 |
G.4 | 60153 37121 74881 36670 90632 55155 89175 |
G.3 | 12193 57592 |
G.2 | 74570 |
G.1 | 52709 |
G.ĐB | 265338 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 09 | 90, 00, 70(2) |
1 | 19 | 21, 81 |
2 | 28, 21 | 32, 92 |
3 | 38(2), 32 | 53, 93 |
4 | - | - |
5 | 53, 55 | 55, 75 |
6 | 66 | 66 |
7 | 70(2), 75 | - |
8 | 81 | 38(2), 28 |
9 | 90, 93, 92 | 19, 09 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 27/04/2025 |
G.8 | 64 |
G.7 | 643 |
G.6 | 2816 7722 2183 |
G.5 | 8311 |
G.4 | 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641 |
G.3 | 39444 29812 |
G.2 | 15304 |
G.1 | 91911 |
G.ĐB | 252073 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 08, 03, 04 | 50 |
1 | 16, 11(2), 12 | 11(2), 51, 21, 41 |
2 | 22, 21 | 22, 12 |
3 | 34 | 43, 83, 03, 73 |
4 | 43, 41, 44 | 64, 34, 44, 04 |
5 | 51, 50 | - |
6 | 64 | 16 |
7 | 73 | - |
8 | 83 | 08 |
9 | - | - |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 20/04/2025 |
G.8 | 53 |
G.7 | 556 |
G.6 | 8830 7133 5037 |
G.5 | 6209 |
G.4 | 78161 62903 18360 63803 80741 37014 38665 |
G.3 | 39573 38977 |
G.2 | 11166 |
G.1 | 22444 |
G.ĐB | 221550 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 09, 03(2) | 30, 60, 50 |
1 | 14 | 61, 41 |
2 | - | - |
3 | 30, 33, 37 | 53, 33, 03(2), 73 |
4 | 41, 44 | 14, 44 |
5 | 53, 56, 50 | 65 |
6 | 61, 60, 65, 66 | 56, 66 |
7 | 73, 77 | 37, 77 |
8 | - | - |
9 | - | 09 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 13/04/2025 |
G.8 | 07 |
G.7 | 094 |
G.6 | 5180 1386 3015 |
G.5 | 9758 |
G.4 | 95766 32933 37105 36724 51346 79587 78354 |
G.3 | 48930 48822 |
G.2 | 69006 |
G.1 | 38772 |
G.ĐB | 589641 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 05, 06 | 80, 30 |
1 | 15 | 41 |
2 | 24, 22 | 22, 72 |
3 | 33, 30 | 33 |
4 | 46, 41 | 94, 24, 54 |
5 | 58, 54 | 15, 05 |
6 | 66 | 86, 66, 46, 06 |
7 | 72 | 07, 87 |
8 | 80, 86, 87 | 58 |
9 | 94 | - |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 06/04/2025 |
G.8 | 61 |
G.7 | 955 |
G.6 | 5935 8852 2415 |
G.5 | 2506 |
G.4 | 46891 02889 23120 67416 56726 61792 41255 |
G.3 | 57127 29527 |
G.2 | 09165 |
G.1 | 51931 |
G.ĐB | 305233 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06 | 20 |
1 | 15, 16 | 61, 91, 31 |
2 | 20, 26, 27(2) | 52, 92 |
3 | 35, 31, 33 | 33 |
4 | - | - |
5 | 55(2), 52 | 55(2), 35, 15, 65 |
6 | 61, 65 | 06, 16, 26 |
7 | - | 27(2) |
8 | 89 | - |
9 | 91, 92 | 89 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |