Top 10 Loto miền Nam Hôm Nay Ngày 13/02/2025 - Phân tích XSMN

Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 09/02/2025 |
G.8 | 86 |
G.7 | 200 |
G.6 | 0170 3275 4804 |
G.5 | 7371 |
G.4 | 08427 64738 69117 95887 32145 66052 92167 |
G.3 | 67284 64665 |
G.2 | 38307 |
G.1 | 80078 |
G.ĐB | 134156 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00, 04, 07 | 00, 70 |
1 | 17 | 71 |
2 | 27 | 52 |
3 | 38 | - |
4 | 45 | 04, 84 |
5 | 52, 56 | 75, 45, 65 |
6 | 67, 65 | 86, 56 |
7 | 70, 75, 71, 78 | 27, 17, 87, 67, 07 |
8 | 86, 87, 84 | 38, 78 |
9 | - | - |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 02/02/2025 |
G.8 | 56 |
G.7 | 675 |
G.6 | 2628 8046 0183 |
G.5 | 1235 |
G.4 | 86532 49464 23215 70517 69130 76899 91456 |
G.3 | 09407 82212 |
G.2 | 77652 |
G.1 | 94700 |
G.ĐB | 386997 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 07, 00 | 30, 00 |
1 | 15, 17, 12 | - |
2 | 28 | 32, 12, 52 |
3 | 35, 32, 30 | 83 |
4 | 46 | 64 |
5 | 56(2), 52 | 75, 35, 15 |
6 | 64 | 56(2), 46 |
7 | 75 | 17, 07, 97 |
8 | 83 | 28 |
9 | 99, 97 | 99 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 26/01/2025 |
G.8 | 72 |
G.7 | 189 |
G.6 | 7963 6901 1846 |
G.5 | 0241 |
G.4 | 38568 27912 11953 89016 17796 66663 73084 |
G.3 | 41302 68637 |
G.2 | 30972 |
G.1 | 64064 |
G.ĐB | 508117 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 02 | - |
1 | 12, 16, 17 | 01, 41 |
2 | - | 72(2), 12, 02 |
3 | 37 | 63(2), 53 |
4 | 46, 41 | 84, 64 |
5 | 53 | - |
6 | 63(2), 68, 64 | 46, 16, 96 |
7 | 72(2) | 37, 17 |
8 | 89, 84 | 68 |
9 | 96 | 89 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 19/01/2025 |
G.8 | 00 |
G.7 | 311 |
G.6 | 8376 6308 4579 |
G.5 | 9513 |
G.4 | 77213 77000 91896 77685 03604 56690 39328 |
G.3 | 04341 39645 |
G.2 | 81240 |
G.1 | 84187 |
G.ĐB | 499785 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 00(2), 08, 04 | 00(2), 90, 40 |
1 | 11, 13(2) | 11, 41 |
2 | 28 | - |
3 | - | 13(2) |
4 | 41, 45, 40 | 04 |
5 | - | 85(2), 45 |
6 | - | 76, 96 |
7 | 76, 79 | 87 |
8 | 85(2), 87 | 08, 28 |
9 | 96, 90 | 79 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 12/01/2025 |
G.8 | 43 |
G.7 | 022 |
G.6 | 3303 1476 4654 |
G.5 | 3120 |
G.4 | 87331 08441 68520 34694 22793 68075 20872 |
G.3 | 08253 53138 |
G.2 | 27788 |
G.1 | 25927 |
G.ĐB | 115102 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03, 02 | 20(2) |
1 | - | 31, 41 |
2 | 22, 20(2), 27 | 22, 72, 02 |
3 | 31, 38 | 43, 03, 93, 53 |
4 | 43, 41 | 54, 94 |
5 | 54, 53 | 75 |
6 | - | 76 |
7 | 76, 75, 72 | 27 |
8 | 88 | 38, 88 |
9 | 94, 93 | - |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 05/01/2025 |
G.8 | 80 |
G.7 | 960 |
G.6 | 8959 0245 9985 |
G.5 | 0271 |
G.4 | 25741 70937 09287 39818 11569 20074 48832 |
G.3 | 51405 29426 |
G.2 | 10013 |
G.1 | 53367 |
G.ĐB | 855300 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 00 | 80, 60, 00 |
1 | 18, 13 | 71, 41 |
2 | 26 | 32 |
3 | 37, 32 | 13 |
4 | 45, 41 | 74 |
5 | 59 | 45, 85, 05 |
6 | 60, 69, 67 | 26 |
7 | 71, 74 | 37, 87, 67 |
8 | 80, 85, 87 | 18 |
9 | - | 59, 69 |
Giải | XSTG Chủ nhật » XSTG 29/12/2024 |
G.8 | 16 |
G.7 | 130 |
G.6 | 6606 1197 2779 |
G.5 | 6720 |
G.4 | 89429 11666 44677 59354 77100 35338 30404 |
G.3 | 54093 77276 |
G.2 | 62439 |
G.1 | 83755 |
G.ĐB | 730976 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 06, 00, 04 | 30, 20, 00 |
1 | 16 | - |
2 | 20, 29 | - |
3 | 30, 38, 39 | 93 |
4 | - | 54, 04 |
5 | 54, 55 | 55 |
6 | 66 | 16, 06, 66, 76(2) |
7 | 79, 77, 76(2) | 97, 77 |
8 | - | 38 |
9 | 97, 93 | 79, 29, 39 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |