XSST - Kết quả Xổ số Sóc Trăng - SXST hôm nay

Giải
G.8

65

G.7

178

G.6

4003

5892

0070

G.5

5968

G.4

18783

00260

45500

39917

06910

51057

39102

G.3

88869

94860

G.2

35061

G.1

76555

G.ĐB

531531

Loto Sóc Trăng Thứ 4, 29/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
003, 00, 0270, 60(2), 00, 10
117, 1061, 31
2-92, 02
33103, 83
4--
557, 5565, 55
665, 68, 60(2), 69, 61-
778, 7017, 57
88378, 68
99269

Thống Kê Xổ Số Miền Nam

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023

Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023
Thống kê xổ số miền Nam 04/01/2023 - Thống kê XSMN thứ 4 ngày 04/01/2023: với những cặp lô đẹp nhất, được phân tích và thống kê chính xác nhất, hoàn toàn miễn phí.
Giải
G.8

31

G.7

366

G.6

5310

0424

3016

G.5

4812

G.4

32311

37940

21347

71857

97900

77309

06614

G.3

57308

67141

G.2

30522

G.1

10681

G.ĐB

107700

Loto Sóc Trăng Thứ 4, 22/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
000(2), 09, 0810, 40, 00(2)
110, 16, 12, 11, 1431, 11, 41, 81
224, 2212, 22
331-
440, 47, 4124, 14
557-
66666, 16
7-47, 57
88108
9-09
Giải
G.8

27

G.7

298

G.6

6959

3103

4846

G.5

9805

G.4

71031

49325

41957

64763

19714

77118

48648

G.3

20451

58587

G.2

10456

G.1

33800

G.ĐB

341328

Loto Sóc Trăng Thứ 4, 15/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
003, 05, 0000
114, 1831, 51
227, 25, 28-
33103, 63
446, 4814
559, 57, 51, 5605, 25
66346, 56
7-27, 57, 87
88798, 18, 48, 28
99859
Giải
G.8

34

G.7

672

G.6

6281

3032

0371

G.5

4789

G.4

34933

47817

75718

43158

64538

05372

33345

G.3

35193

52039

G.2

56237

G.1

05680

G.ĐB

449099

Loto Sóc Trăng Thứ 4, 08/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0-80
117, 1881, 71
2-72(2), 32
334, 32, 33, 38, 39, 3733, 93
44534
55845
6--
772(2), 7117, 37
881, 89, 8018, 58, 38
993, 9989, 39, 99
Giải
G.8

16

G.7

833

G.6

2976

1706

4388

G.5

8588

G.4

88682

72502

27546

16702

36831

62989

06517

G.3

09982

07470

G.2

29674

G.1

59251

G.ĐB

713125

Loto Sóc Trăng Thứ 4, 01/11/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
006, 02(2)70
116, 1731, 51
22582(2), 02(2)
333, 3133
44674
55125
6-16, 76, 06, 46
776, 70, 7417
888(2), 82(2), 8988(2)
9-89
Giải
G.8

18

G.7

389

G.6

6853

0238

7419

G.5

0486

G.4

24377

68834

61625

62838

67163

56869

49398

G.3

79773

40365

G.2

91041

G.1

23143

G.ĐB

300191

Loto Sóc Trăng Thứ 4, 25/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
0--
118, 1941, 91
225-
338(2), 3453, 63, 73, 43
441, 4334
55325, 65
663, 69, 6586
777, 7377
889, 8618, 38(2), 98
998, 9189, 19, 69
Giải
G.8

10

G.7

754

G.6

4415

9447

2636

G.5

7380

G.4

92550

01122

72791

39788

68306

56386

44189

G.3

53589

64948

G.2

96631

G.1

39413

G.ĐB

717533

Loto Sóc Trăng Thứ 4, 18/10/2023

Lô tô theo đầuLô tô theo đuôi
00610, 80, 50
110, 15, 1391, 31
22222
336, 31, 3313, 33
447, 4854
554, 5015
6-36, 06, 86
7-47
880, 88, 86, 89(2)88, 48
99189(2)
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Nam

1. Lịch mở thưởng

Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:

  • Thứ Hai: TP.HCM - Đồng Tháp - Cà Mau
  • Thứ Ba: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
  • Thứ Tư: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
  • Thứ Năm: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
  • Thứ Sáu: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
  • Thứ Bảy: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
  • Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 16h10 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)

  • Vé số truyền thống miền Nam phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Nam có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000