Giải | XSST Thứ 4 » XSST 20/11/2024 |
G.8 | 52 |
G.7 | 217 |
G.6 | 8790 5496 7840 |
G.5 | 6887 |
G.4 | 19733 28087 16256 52495 45873 09075 10743 |
G.3 | 06394 23231 |
G.2 | 00763 |
G.1 | 20402 |
G.ĐB | 958652 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 02 | 90, 40 |
1 | 17 | 31 |
2 | - | 52(2), 02 |
3 | 33, 31 | 33, 73, 43, 63 |
4 | 40, 43 | 94 |
5 | 52(2), 56 | 95, 75 |
6 | 63 | 96, 56 |
7 | 73, 75 | 17, 87(2) |
8 | 87(2) | - |
9 | 90, 96, 95, 94 | - |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 13/11/2024 |
G.8 | 51 |
G.7 | 104 |
G.6 | 5514 4151 6557 |
G.5 | 8626 |
G.4 | 06314 99814 89462 50613 29332 78423 64160 |
G.3 | 26088 79943 |
G.2 | 09012 |
G.1 | 15113 |
G.ĐB | 693896 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04 | 60 |
1 | 14(3), 13(2), 12 | 51(2) |
2 | 26, 23 | 62, 32, 12 |
3 | 32 | 13(2), 23, 43 |
4 | 43 | 04, 14(3) |
5 | 51(2), 57 | - |
6 | 62, 60 | 26, 96 |
7 | - | 57 |
8 | 88 | 88 |
9 | 96 | - |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 06/11/2024 |
G.8 | 25 |
G.7 | 935 |
G.6 | 4663 9903 7935 |
G.5 | 1258 |
G.4 | 72011 62848 31464 91892 13030 62248 59296 |
G.3 | 52336 73312 |
G.2 | 64945 |
G.1 | 24917 |
G.ĐB | 103117 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 03 | 30 |
1 | 11, 12, 17(2) | 11 |
2 | 25 | 92, 12 |
3 | 35(2), 30, 36 | 63, 03 |
4 | 48(2), 45 | 64 |
5 | 58 | 25, 35(2), 45 |
6 | 63, 64 | 96, 36 |
7 | - | 17(2) |
8 | - | 58, 48(2) |
9 | 92, 96 | - |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 30/10/2024 |
G.8 | 11 |
G.7 | 198 |
G.6 | 5801 7352 6767 |
G.5 | 4405 |
G.4 | 84526 04878 21693 33254 79081 53167 81244 |
G.3 | 04029 01746 |
G.2 | 28765 |
G.1 | 63962 |
G.ĐB | 741976 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 01, 05 | - |
1 | 11 | 11, 01, 81 |
2 | 26, 29 | 52, 62 |
3 | - | 93 |
4 | 44, 46 | 54, 44 |
5 | 52, 54 | 05, 65 |
6 | 67(2), 65, 62 | 26, 46, 76 |
7 | 78, 76 | 67(2) |
8 | 81 | 98, 78 |
9 | 98, 93 | 29 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 23/10/2024 |
G.8 | 19 |
G.7 | 305 |
G.6 | 7748 3148 0367 |
G.5 | 0393 |
G.4 | 09091 57738 24107 55081 45491 05304 61583 |
G.3 | 42285 81973 |
G.2 | 96968 |
G.1 | 03001 |
G.ĐB | 457163 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05, 07, 04, 01 | - |
1 | 19 | 91(2), 81, 01 |
2 | - | - |
3 | 38 | 93, 83, 73, 63 |
4 | 48(2) | 04 |
5 | - | 05, 85 |
6 | 67, 68, 63 | - |
7 | 73 | 67, 07 |
8 | 81, 83, 85 | 48(2), 38, 68 |
9 | 93, 91(2) | 19 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 16/10/2024 |
G.8 | 66 |
G.7 | 511 |
G.6 | 7314 3348 8852 |
G.5 | 3052 |
G.4 | 48105 41199 35358 46832 90985 82291 62994 |
G.3 | 81092 56541 |
G.2 | 16273 |
G.1 | 14621 |
G.ĐB | 551554 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 05 | - |
1 | 11, 14 | 11, 91, 41, 21 |
2 | 21 | 52(2), 32, 92 |
3 | 32 | 73 |
4 | 48, 41 | 14, 94, 54 |
5 | 52(2), 58, 54 | 05, 85 |
6 | 66 | 66 |
7 | 73 | - |
8 | 85 | 48, 58 |
9 | 99, 91, 94, 92 | 99 |
Giải | XSST Thứ 4 » XSST 09/10/2024 |
G.8 | 17 |
G.7 | 751 |
G.6 | 8904 9516 6538 |
G.5 | 9354 |
G.4 | 46279 36735 81794 53505 70644 30739 85507 |
G.3 | 34638 36862 |
G.2 | 67819 |
G.1 | 79626 |
G.ĐB | 433093 |
Lô | Lô tô theo đầu | Lô tô theo đuôi |
---|---|---|
0 | 04, 05, 07 | - |
1 | 17, 16, 19 | 51 |
2 | 26 | 62 |
3 | 38(2), 35, 39 | 93 |
4 | 44 | 04, 54, 94, 44 |
5 | 51, 54 | 35, 05 |
6 | 62 | 16, 26 |
7 | 79 | 17, 07 |
8 | - | 38(2) |
9 | 94, 93 | 79, 39, 19 |
1. Lịch mở thưởng
Kết quả xổ số miền Nam mở thưởng lúc 18h15 hàng ngày, trừ 4 ngày tết Nguyên Đán. Miền Nam chỉ quay thưởng 1 đài duy nhất, tuy nhiên vé được phát hành mỗi ngày tại mỗi tỉnh/thành khác nhau, cụ thể như sau:
2. Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |