Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 7 hàng tuần

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

98

07

90

G.7

289

515

333

G.6

6570

0015

8670

7626

7183

4156

1874

0646

5924

G.5

5795

5601

9597

G.4

47896

49460

20309

93417

56092

72290

61091

54260

67183

36860

39139

73093

87769

93903

13942

47527

56157

94074

65425

49215

21470

G.3

68899

09727

12318

94573

66172

30233

G.2

54634

64828

06890

G.1

47654

23517

37967

G.ĐB

124642

127835

174951

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00907, 01, 03-
115, 1715, 18, 1715
22726, 2824, 27, 25
33439, 3533(2)
442-46, 42
5545657, 51
66060(2), 6967
770(2)7374(2), 70, 72
88983(2)-
998, 95, 96, 92, 90, 91, 999390(2), 97

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

31

96

98

G.7

978

301

593

G.6

5321

8695

3618

4459

9312

6594

7775

0361

3720

G.5

7805

6858

2299

G.4

34814

34170

95661

56738

02672

07262

95883

46336

90247

39282

46639

97127

20975

94276

05274

23027

23109

37944

86199

15458

08598

G.3

67755

00209

99259

48424

63390

95935

G.2

74887

00191

20543

G.1

88879

90733

62362

G.ĐB

711968

579169

091200

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
005, 090109, 00
118, 1412-
22127, 2420, 27
331, 3836, 39, 3335
4-4744, 43
55559(2), 5858
661, 62, 686961, 62
778, 70, 72, 7975, 7675, 74
883, 8782-
99596, 94, 9198(2), 93, 99(2), 90

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

75

60

32

G.7

391

815

977

G.6

8290

9236

3423

6686

2725

1367

2432

6625

0622

G.5

4118

6485

1695

G.4

07368

36120

81253

15687

72494

02603

22303

88282

09400

61668

26450

16040

59145

16907

62554

69971

88518

96051

68245

71283

40800

G.3

99601

67162

30208

63718

02191

99725

G.2

47541

80408

03824

G.1

43437

62113

14542

G.ĐB

536146

027444

223136

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
003(2), 0100, 07, 08(2)00
11815, 18, 1318
223, 202525(2), 22, 24
336, 37-32(2), 36
441, 4640, 45, 4445, 42
5535054, 51
668, 6260, 67, 68-
775-77, 71
88786, 85, 8283
991, 90, 94-95, 91
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

22

84

01

G.7

866

117

057

G.6

4275

1252

4396

4062

3427

1800

7134

1587

8724

G.5

0062

8999

1358

G.4

90592

38075

87358

61243

69768

32637

72989

34183

29228

07936

65085

99197

96461

34215

62135

82310

49801

73533

66285

57801

26193

G.3

38168

30725

10090

64335

32250

51528

G.2

48000

48084

40864

G.1

25648

95751

87787

G.ĐB

598905

803334

320981

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
000, 050001(3)
1-17, 1510
222, 2527, 2824, 28
33736, 35, 3434, 35, 33
443, 48--
552, 585157, 58, 50
666, 62, 68(2)62, 6164
775(2)--
88984(2), 83, 8587(2), 85, 81
996, 9299, 97, 9093
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

58

84

84

G.7

069

466

935

G.6

8530

6064

8201

7697

2929

9143

3862

3987

2791

G.5

5035

6374

0849

G.4

46532

05056

22613

81112

83726

78379

86426

15888

43959

11248

27048

79708

68768

52132

70267

06949

18008

79672

25672

77172

06365

G.3

01474

04143

55017

71344

63859

40368

G.2

54632

60436

48933

G.1

14780

35985

26245

G.ĐB

957263

097562

176461

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0010808
113, 1217-
226(2)29-
330, 35, 32(2)32, 3635, 33
44343, 48(2), 4449(2), 45
558, 565959
669, 64, 6366, 68, 6262, 67, 65, 68, 61
779, 747472(3)
88084, 88, 8584, 87
9-9791
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000