Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 7 hàng tuần

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

57

47

58

G.7

096

029

878

G.6

5066

8546

5229

6890

0953

0856

0961

8300

2587

G.5

1927

5564

8608

G.4

79793

61083

43243

44218

83922

48011

43845

11940

66030

01169

29433

98282

58052

26182

40001

55240

00085

96695

71178

13415

19034

G.3

64386

80740

90720

42415

31436

04168

G.2

06099

69007

59314

G.1

03148

92684

97957

G.ĐB

268674

435519

588834

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-0700, 08, 01
118, 1115, 1915, 14
229, 27, 2229, 20-
3-30, 3334(2), 36
446, 43, 45, 40, 4847, 4040
55753, 56, 5258, 57
66664, 6961, 68
774-78(2)
883, 8682(2), 8487, 85
996, 93, 999095

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

11

03

92

G.7

000

960

689

G.6

8699

9723

1054

3651

1914

8833

5519

8160

1248

G.5

4933

8042

2024

G.4

03924

00177

47801

30024

73829

65284

66742

73673

87966

28516

49720

96909

02393

39072

84182

45241

49544

42072

39376

08476

55014

G.3

16575

76452

94895

67770

22860

13467

G.2

72202

61044

14398

G.1

69978

54108

36028

G.ĐB

039032

078333

903565

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
000, 01, 0203, 09, 08-
11114, 1619, 14
223, 24(2), 292024, 28
333, 3233(2)-
44242, 4448, 41, 44
554, 5251-
6-60, 6660(2), 67, 65
777, 75, 7873, 72, 7072, 76(2)
884-89, 82
99993, 9592, 98

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

67

63

97

G.7

264

363

889

G.6

0870

8188

0526

2320

7062

9395

4107

0402

9616

G.5

0106

2312

9814

G.4

52106

19254

06411

75249

84928

07146

18033

79633

60822

25378

44154

81568

77118

43545

46746

66544

76309

59743

49300

84742

76421

G.3

56621

48147

23605

49894

17290

80637

G.2

02317

42187

15178

G.1

08934

56545

52262

G.ĐB

302611

194308

742558

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
006(2)05, 0807, 02, 09, 00
111(2), 1712, 1816, 14
226, 28, 2120, 2221
333, 343337
449, 46, 4745(2)46, 44, 43, 42
5545458
667, 6463(2), 62, 6862
7707878
8888789
9-95, 9497, 90
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

78

35

00

G.7

715

665

733

G.6

5425

2944

2367

4043

6557

6519

4674

4063

6368

G.5

0342

2688

5269

G.4

93468

74385

12231

26184

09535

21844

44735

42672

06094

31335

30823

55258

47236

69886

37888

74370

39071

81114

45363

25052

28081

G.3

12956

31974

95446

15272

00383

58230

G.2

32224

18324

15800

G.1

65528

36069

76695

G.ĐB

400583

125870

984154

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0--00(2)
1151914
225, 24, 2823, 24-
331, 35(2)35(2), 3633, 30
444(2), 4243, 46-
55657, 5852, 54
667, 6865, 6963(2), 68, 69
778, 7472(2), 7074, 70, 71
885, 84, 8388, 8688, 81, 83
9-9495
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

76

87

77

G.7

566

093

585

G.6

7351

7821

4286

2147

4132

5399

8813

8701

6269

G.5

1793

5090

0250

G.4

12613

45371

13331

07619

26221

85644

25663

37460

83263

35106

42099

34594

77685

44814

80343

07770

42085

96062

76351

89156

93472

G.3

51180

35237

76929

62417

31097

31438

G.2

80468

54684

77491

G.1

91712

67617

82387

G.ĐB

440711

160089

092437

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-0601
113, 19, 12, 1114, 17(2)13
221(2)29-
331, 373238, 37
4444743
551-50, 51, 56
666, 63, 6860, 6369, 62
776, 71-77, 70, 72
886, 8087, 85, 84, 8985(2), 87
99393, 99(2), 90, 9497, 91
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000