Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 7 hàng tuần

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

59

29

45

G.7

948

769

598

G.6

8562

7439

6428

2099

8090

3680

4836

1879

3806

G.5

9219

2285

8744

G.4

83431

22569

22212

94275

24065

16200

15773

21362

00607

05366

98691

08611

77001

51343

25667

11171

90244

84239

33777

03166

25031

G.3

56812

59350

32423

27557

66371

06957

G.2

61689

53410

52258

G.1

31701

90726

16966

G.ĐB

584956

998197

174149

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
000, 0107, 0106
119, 12(2)11, 10-
22829, 23, 26-
339, 31-36, 39, 31
4484345, 44(2), 49
559, 50, 565757, 58
662, 69, 6569, 62, 6667, 66(2)
775, 73-79, 71(2), 77
88980, 85-
9-99, 90, 91, 9798

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

34

65

02

G.7

771

699

000

G.6

5254

1211

9029

6724

4188

0762

7991

9795

9865

G.5

7905

0289

7750

G.4

50051

56340

27001

78847

80910

00369

31135

06220

78113

68802

25676

60319

33426

00893

41015

69110

61391

12094

09577

55769

82899

G.3

63954

10715

13731

33497

58377

73403

G.2

96284

59803

38563

G.1

94798

26718

88880

G.ĐB

733797

710403

130209

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
005, 0102, 03(2)02, 00, 03, 09
111, 10, 1513, 19, 1815, 10
22924, 20, 26-
334, 3531-
440, 47--
554(2), 51-50
66965, 6265, 69, 63
7717677(2)
88488, 8980
998, 9799, 93, 9791(2), 95, 94, 99

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

32

63

42

G.7

453

807

543

G.6

0750

7437

9718

6783

6999

1569

9364

1556

0973

G.5

3673

7537

5566

G.4

87656

76123

96542

49384

35395

78258

29809

59517

60798

90110

31580

13527

81092

77271

12601

75082

05097

62335

94009

24440

70474

G.3

62526

33776

64734

54311

17289

89175

G.2

03255

43358

98919

G.1

41083

69015

94672

G.ĐB

614798

760738

720933

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0090701, 09
11817, 10, 11, 1519
223, 2627-
332, 3737, 34, 3835, 33
442-42, 43, 40
553, 50, 56, 58, 555856
6-63, 6964, 66
773, 767173, 74, 75, 72
884, 8383, 8082, 89
995, 9899, 98, 9297
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

74

89

80

G.7

389

920

223

G.6

1951

8870

0701

3025

4725

7531

0452

8050

2749

G.5

8241

5496

0457

G.4

98209

21758

47847

36684

46695

01652

74164

29243

19326

24228

52672

02534

35802

19298

11604

92706

92383

41986

86718

70394

78414

G.3

35830

77583

37073

70099

12877

92732

G.2

09822

09447

29883

G.1

10866

25723

42269

G.ĐB

772702

888561

104957

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
001, 09, 020204, 06
1--18, 14
22220, 25(2), 26, 28, 2323
33031, 3432
441, 4743, 4749
551, 58, 52-52, 50, 57(2)
664, 666169
774, 7072, 7377
889, 84, 838980, 83(2), 86
99596, 98, 9994
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

64

12

11

G.7

329

216

086

G.6

0320

5474

6026

2322

2186

0895

8653

9341

3397

G.5

0959

2693

6734

G.4

82327

18195

33059

41698

60634

40066

60641

13846

38296

25644

24041

95575

35747

61272

10844

30134

34641

14508

62969

89042

33762

G.3

71824

96343

48436

04798

55549

43987

G.2

84768

57561

38080

G.1

03120

18369

66114

G.ĐB

138651

383305

549332

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-0508
1-12, 1611, 14
229, 20(2), 26, 27, 2422-
3343634(2), 32
441, 4346, 44, 41, 4741(2), 44, 42, 49
559(2), 51-53
664, 66, 6861, 6969, 62
77475, 72-
8-8686, 87, 80
995, 9895, 93, 96, 9897
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000