Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 7 hàng tuần

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

15

53

86

G.7

017

157

281

G.6

9473

8936

2288

3010

8127

0100

4653

8466

1748

G.5

4706

7877

3502

G.4

81558

37828

99063

81947

99293

63003

14249

46629

88614

03946

64426

01501

67532

30926

91751

43291

42613

28190

97110

45914

91925

G.3

62559

23972

21083

44623

93699

73109

G.2

69662

08089

53707

G.1

65875

22827

32904

G.ĐB

636674

779404

351574

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
006, 0300, 01, 0402, 09, 07, 04
115, 1710, 1413, 10, 14
22827(2), 29, 26(2), 2325
33632-
447, 494648
558, 5953, 5753, 51
663, 62-66
773, 72, 75, 747774
88883, 8986, 81
993-91, 90, 99

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

40

89

72

G.7

139

702

911

G.6

1154

8845

7521

7484

5569

2165

5684

2784

8023

G.5

9719

9502

9569

G.4

50137

38195

76380

10701

21069

61076

11098

92377

61878

02876

61467

59555

90190

22882

19649

37363

06243

33590

84797

00600

07331

G.3

29641

89862

85926

52879

32060

60746

G.2

59231

54541

16823

G.1

44392

28622

50891

G.ĐB

086699

197666

211516

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00102(2)00
119-11, 16
22126, 2223(2)
339, 37, 31-31
440, 45, 414149, 43, 46
55455-
669, 6269, 65, 67, 6669, 63, 60
77677, 78, 76, 7972
88089, 84, 8284(2)
995, 98, 92, 999090, 97, 91

GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

08

74

86

G.7

125

910

571

G.6

5783

1194

0226

3477

8997

1196

4654

7515

4221

G.5

5432

5200

6910

G.4

76468

51515

63750

73415

12262

24818

80900

02609

77771

62337

25176

56058

26040

92983

62102

91480

65262

59131

83881

53326

47463

G.3

09579

27049

10271

29180

93129

70912

G.2

94159

70634

94046

G.1

69760

32283

63663

G.ĐB

888186

189481

843701

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
008, 0000, 0902, 01
115(2), 181015, 10, 12
225, 26-21, 26, 29
33237, 3431
4494046
550, 595854
668, 62, 60-62, 63(2)
77974, 77, 71(2), 7671
883, 8683(2), 80, 8186, 80, 81
99497, 96-
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

25

81

78

G.7

779

525

597

G.6

2960

4861

7428

0529

3888

1175

8738

2569

7398

G.5

5456

9159

9908

G.4

74367

18842

01958

33749

59363

78649

55634

88663

49340

24331

06081

79863

72852

74351

35782

54777

16583

21447

18526

51365

80730

G.3

73050

66766

15869

73717

36557

62366

G.2

02742

31048

48066

G.1

05357

63501

88961

G.ĐB

864370

983182

878196

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-0108
1-17-
225, 2825, 2926
3343138, 30
442(2), 49(2)40, 4847
556, 58, 50, 5759, 52, 5157
660, 61, 67, 63, 6663(2), 6969, 65, 66(2), 61
779, 707578, 77
8-81(2), 88, 8282, 83
9--97, 98, 96
GiảiĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
G.8

98

07

90

G.7

289

515

333

G.6

6570

0015

8670

7626

7183

4156

1874

0646

5924

G.5

5795

5601

9597

G.4

47896

49460

20309

93417

56092

72290

61091

54260

67183

36860

39139

73093

87769

93903

13942

47527

56157

94074

65425

49215

21470

G.3

68899

09727

12318

94573

66172

30233

G.2

54634

64828

06890

G.1

47654

23517

37967

G.ĐB

124642

127835

174951

Đà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
00907, 01, 03-
115, 1715, 18, 1715
22726, 2824, 27, 25
33439, 3533(2)
442-46, 42
5545657, 51
66060(2), 6967
770(2)7374(2), 70, 72
88983(2)-
998, 95, 96, 92, 90, 91, 999390(2), 97
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000