Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 6 hàng tuần

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

29

54

G.7

776

116

G.6

6493

5563

5369

8917

6629

8918

G.5

7208

1034

G.4

90327

72451

16043

05226

13544

61714

89603

28982

17867

01820

45917

46567

21101

97564

G.3

78081

63663

29887

38992

G.2

38447

55669

G.1

15280

91856

G.ĐB

308734

784936

Gia LaiNinh Thuận
008, 0301
11416, 17(2), 18
229, 27, 2629, 20
33434, 36
443, 44, 47-
55154, 56
663(2), 6967(2), 64, 69
776-
881, 8082, 87
99392

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

15

11

G.7

878

486

G.6

7701

9382

5690

9254

0011

0347

G.5

1353

4156

G.4

74116

41034

22817

21311

52968

52665

71554

21970

22610

73869

83426

92254

72269

28803

G.3

74575

08379

61445

50173

G.2

73722

93309

G.1

90990

88408

G.ĐB

179313

851840

Gia LaiNinh Thuận
00103, 09, 08
115, 16, 17, 11, 1311(2), 10
22226
334-
4-47, 45, 40
553, 5454(2), 56
668, 6569(2)
778, 75, 7970, 73
88286
990(2)-

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

04

37

G.7

022

350

G.6

0009

8889

2135

9400

7315

0347

G.5

3373

7226

G.4

20915

62873

70875

48488

17231

23560

96315

33820

08074

92665

94676

40379

03154

21310

G.3

23336

44815

91573

30665

G.2

43644

11064

G.1

88224

84257

G.ĐB

222490

677136

Gia LaiNinh Thuận
004, 0900
115(3)15, 10
222, 2426, 20
335, 31, 3637, 36
44447
5-50, 54, 57
66065(2), 64
773(2), 7574, 76, 79, 73
889, 88-
990-
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

56

72

G.7

830

284

G.6

1453

3025

3900

0459

0968

6377

G.5

3813

9816

G.4

26740

95710

47494

55091

42672

04330

96677

64715

37859

11107

87332

51050

65963

17094

G.3

95426

28021

48215

44987

G.2

98248

57656

G.1

21921

47327

G.ĐB

996946

744234

Gia LaiNinh Thuận
00007
113, 1016, 15(2)
225, 26, 21(2)27
330(2)32, 34
440, 48, 46-
556, 5359(2), 50, 56
6-68, 63
772, 7772, 77
8-84, 87
994, 9194
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

14

15

G.7

841

859

G.6

2950

5000

9113

5064

2194

3724

G.5

6399

7754

G.4

73382

10207

34207

09679

83817

61650

59071

85851

86947

30782

12792

20933

00198

58260

G.3

88937

91567

03250

00316

G.2

27981

93832

G.1

04469

83372

G.ĐB

662767

505265

Gia LaiNinh Thuận
000, 07(2)-
114, 13, 1715, 16
2-24
33733, 32
44147
550(2)59, 54, 51, 50
667(2), 6964, 60, 65
779, 7172
882, 8182
99994, 92, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000