Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 6 hàng tuần

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

95

86

G.7

822

241

G.6

1001

7539

7950

2380

0718

1828

G.5

5110

9524

G.4

39508

61093

98130

56589

09360

23386

35801

15471

16695

64126

84004

79632

21595

37897

G.3

55657

85347

84054

09088

G.2

10887

87080

G.1

60236

37517

G.ĐB

097599

721878

Gia LaiNinh Thuận
001(2), 0804
11018, 17
22228, 24, 26
339, 30, 3632
44741
550, 5754
660-
7-71, 78
889, 86, 8786, 80(2), 88
995, 93, 9995(2), 97

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

46

28

G.7

151

074

G.6

7050

3325

6623

5293

9104

9034

G.5

1913

3412

G.4

01410

98126

51374

12645

46563

87796

12139

59102

02467

82622

55632

66280

16548

19176

G.3

10716

00110

84552

97861

G.2

92344

51422

G.1

84294

75488

G.ĐB

609963

400239

Gia LaiNinh Thuận
0-04, 02
113, 10(2), 1612
225, 23, 2628, 22(2)
33934, 32, 39
446, 45, 4448
551, 5052
663(2)67, 61
77474, 76
8-80, 88
996, 9493

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

67

36

G.7

761

614

G.6

2226

3258

5562

7617

9838

2094

G.5

0780

9817

G.4

74129

51103

81735

28838

69607

46334

23698

46593

73319

14476

46146

72051

46613

18991

G.3

84680

56188

15498

29550

G.2

84585

52013

G.1

55093

99138

G.ĐB

596485

726637

Gia LaiNinh Thuận
003, 07-
1-14, 17(2), 19, 13(2)
226, 29-
335, 38, 3436, 38(2), 37
4-46
55851, 50
667, 61, 62-
7-76
880(2), 88, 85(2)-
998, 9394, 93, 91, 98
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

77

09

G.7

593

478

G.6

5176

1205

6843

6878

5014

4045

G.5

5933

7485

G.4

96967

02144

35169

43010

43845

59199

40130

05210

50131

85116

94121

16678

84406

18239

G.3

94715

17567

78441

50527

G.2

59879

31915

G.1

66059

65894

G.ĐB

828530

184778

Gia LaiNinh Thuận
00509, 06
110, 1514, 10, 16, 15
2-21, 27
333, 30(2)31, 39
443, 44, 4545, 41
559-
667(2), 69-
777, 76, 7978(4)
8-85
993, 9994
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

87

21

G.7

341

021

G.6

7666

4815

6362

3150

1439

7424

G.5

7138

5619

G.4

86075

27303

51793

46343

35306

00885

79439

40076

35468

45356

26692

54593

09915

20642

G.3

56187

39396

07002

26758

G.2

84289

99559

G.1

88151

91023

G.ĐB

039508

402974

Gia LaiNinh Thuận
003, 06, 0802
11519, 15
2-21(2), 24, 23
338, 3939
441, 4342
55150, 56, 58, 59
666, 6268
77576, 74
887(2), 85, 89-
993, 9692, 93
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000