Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 6 hàng tuần

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

87

21

G.7

341

021

G.6

7666

4815

6362

3150

1439

7424

G.5

7138

5619

G.4

86075

27303

51793

46343

35306

00885

79439

40076

35468

45356

26692

54593

09915

20642

G.3

56187

39396

07002

26758

G.2

84289

99559

G.1

88151

91023

G.ĐB

039508

402974

Gia LaiNinh Thuận
003, 06, 0802
11519, 15
2-21(2), 24, 23
338, 3939
441, 4342
55150, 56, 58, 59
666, 6268
77576, 74
887(2), 85, 89-
993, 9692, 93

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

71

03

G.7

561

593

G.6

3777

7547

4028

2361

5463

2276

G.5

9429

2160

G.4

26604

68027

17887

17309

08230

53509

05278

17248

04100

27047

63971

35097

80743

63394

G.3

56544

56127

27908

45839

G.2

52493

09619

G.1

07691

88684

G.ĐB

148690

750208

Gia LaiNinh Thuận
004, 09(2)03, 00, 08(2)
1-19
228, 29, 27(2)-
33039
447, 4448, 47, 43
5--
66161, 63, 60
771, 77, 7876, 71
88784
993, 91, 9093, 97, 94

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

03

98

G.7

237

929

G.6

7322

4495

2416

6214

7915

6454

G.5

0993

9993

G.4

38382

43947

07442

84792

22710

59224

31303

37144

14101

97804

40727

42790

09107

01918

G.3

05454

39755

93126

57043

G.2

34083

47033

G.1

86866

08759

G.ĐB

746273

801138

Gia LaiNinh Thuận
003(2)01, 04, 07
116, 1014, 15, 18
222, 2429, 27, 26
33733, 38
447, 4244, 43
554, 5554, 59
666-
773-
882, 83-
995, 93, 9298, 93, 90
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

29

54

G.7

776

116

G.6

6493

5563

5369

8917

6629

8918

G.5

7208

1034

G.4

90327

72451

16043

05226

13544

61714

89603

28982

17867

01820

45917

46567

21101

97564

G.3

78081

63663

29887

38992

G.2

38447

55669

G.1

15280

91856

G.ĐB

308734

784936

Gia LaiNinh Thuận
008, 0301
11416, 17(2), 18
229, 27, 2629, 20
33434, 36
443, 44, 47-
55154, 56
663(2), 6967(2), 64, 69
776-
881, 8082, 87
99392
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

15

11

G.7

878

486

G.6

7701

9382

5690

9254

0011

0347

G.5

1353

4156

G.4

74116

41034

22817

21311

52968

52665

71554

21970

22610

73869

83426

92254

72269

28803

G.3

74575

08379

61445

50173

G.2

73722

93309

G.1

90990

88408

G.ĐB

179313

851840

Gia LaiNinh Thuận
00103, 09, 08
115, 16, 17, 11, 1311(2), 10
22226
334-
4-47, 45, 40
553, 5454(2), 56
668, 6569(2)
778, 75, 7970, 73
88286
990(2)-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000