Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 6 hàng tuần

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

22

33

G.7

923

319

G.6

7836

1899

0758

9857

5550

3491

G.5

3734

7250

G.4

57584

86385

18701

74012

27410

48629

76201

08343

45992

83905

98264

54459

06348

10481

G.3

14992

70394

34007

26683

G.2

34882

26619

G.1

54788

54493

G.ĐB

964733

960295

Gia LaiNinh Thuận
001(2)05, 07
112, 1019(2)
222, 23, 29-
336, 34, 3333
4-43, 48
55857, 50(2), 59
6-64
7--
884, 85, 82, 8881, 83
999, 92, 9491, 92, 93, 95

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

36

38

G.7

669

670

G.6

7132

9015

0293

1656

4586

6142

G.5

5282

5427

G.4

72201

60842

52964

46950

94896

52783

86355

51632

86621

42290

82734

64790

83989

18424

G.3

04833

37338

77458

16762

G.2

90681

00478

G.1

04825

17014

G.ĐB

549742

248220

Gia LaiNinh Thuận
001-
11514
22527, 21, 24, 20
336, 32, 33, 3838, 32, 34
442(2)42
550, 5556, 58
669, 6462
7-70, 78
882, 83, 8186, 89
993, 9690(2)

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

12

54

G.7

030

978

G.6

9522

6734

1070

0032

4200

3189

G.5

0324

5125

G.4

30949

96163

08671

56100

84506

27200

80453

88394

32588

64567

68531

92169

56548

33791

G.3

65244

38829

50466

67871

G.2

06245

39725

G.1

58876

03518

G.ĐB

579747

643082

Gia LaiNinh Thuận
000(2), 0600
11218
222, 24, 2925(2)
330, 3432, 31
449, 44, 45, 4748
55354
66367, 69, 66
770, 71, 7678, 71
8-89, 88, 82
9-94, 91
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

11

69

G.7

362

782

G.6

6539

9168

8269

0829

6097

9993

G.5

8175

4788

G.4

42756

21533

75422

81095

25542

95919

84282

64878

24311

92007

24692

77164

30651

75991

G.3

68639

59528

88001

80725

G.2

88598

75517

G.1

55444

83926

G.ĐB

934415

702695

Gia LaiNinh Thuận
0-07, 01
111, 19, 1511, 17
222, 2829, 25, 26
339(2), 33-
442, 44-
55651
662, 68, 6969, 64
77578
88282, 88
995, 9897, 93, 92, 91, 95
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

53

68

G.7

464

823

G.6

3844

8623

1628

8606

3661

0585

G.5

8011

3551

G.4

34124

15826

23366

25669

15588

47764

63552

25958

88268

81243

68428

45599

89169

26028

G.3

90702

62004

74130

97681

G.2

71009

70926

G.1

03366

11535

G.ĐB

524631

944635

Gia LaiNinh Thuận
002, 04, 0906
111-
223, 28, 24, 2623, 28(2), 26
33130, 35(2)
44443
553, 5251, 58
664(2), 66(2), 6968(2), 61, 69
7--
88885, 81
9-99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000