Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 6 hàng tuần

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

27

17

G.7

739

136

G.6

8079

2696

4078

2636

3561

3126

G.5

2286

1268

G.4

55120

65033

36393

73606

51693

71607

22413

03968

61823

85421

65512

65918

44156

19240

G.3

31958

09110

37912

54354

G.2

29020

97740

G.1

21191

72595

G.ĐB

157670

534913

Gia LaiNinh Thuận
006, 07-
113, 1017, 12(2), 18, 13
227, 20(2)26, 23, 21
339, 3336(2)
4-40(2)
55856, 54
6-61, 68(2)
779, 78, 70-
886-
996, 93(2), 9195

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

79

11

G.7

166

602

G.6

4581

1594

6414

1032

7624

4605

G.5

5460

4285

G.4

67311

08554

72438

56539

56741

02664

03260

76677

04319

31006

97501

84998

44706

82973

G.3

35719

16098

28666

32678

G.2

44782

19987

G.1

18023

74137

G.ĐB

549300

881714

Gia LaiNinh Thuận
00002, 05, 06(2), 01
114, 11, 1911, 19, 14
22324
338, 3932, 37
441-
554-
666, 60(2), 6466
77977, 73, 78
881, 8285, 87
994, 9898

GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

68

87

G.7

722

280

G.6

1735

9610

3696

1369

9154

6473

G.5

8859

1741

G.4

90890

87969

47866

45694

38776

72149

88449

39946

57607

03298

67125

66946

79824

55605

G.3

15215

65644

85673

86421

G.2

28255

75685

G.1

54182

01728

G.ĐB

571393

670328

Gia LaiNinh Thuận
0-07, 05
110, 15-
22225, 24, 21, 28(2)
335-
449(2), 4441, 46(2)
559, 5554
668, 69, 6669
77673(2)
88287, 80, 85
996, 90, 94, 9398
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

69

64

G.7

409

913

G.6

4777

1985

8856

5581

1538

1433

G.5

3757

0127

G.4

64345

68426

13759

65534

04328

23597

63849

35754

38947

97455

93589

11340

86948

11150

G.3

39238

80665

96625

90011

G.2

30799

31999

G.1

55643

51271

G.ĐB

729493

626091

Gia LaiNinh Thuận
009-
1-13, 11
226, 2827, 25
334, 3838, 33
445, 49, 4347, 40, 48
556, 57, 5954, 55, 50
669, 6564
77771
88581, 89
997, 99, 9399, 91
GiảiGia LaiNinh Thuận
G.8

09

34

G.7

683

097

G.6

5785

1096

2806

0179

3795

1819

G.5

0680

5233

G.4

82547

27169

76311

84168

46910

89008

45629

30398

19935

68090

20383

80388

33754

23253

G.3

14060

28947

92329

55869

G.2

15372

72566

G.1

01056

34292

G.ĐB

673864

587261

Gia LaiNinh Thuận
009, 06, 08-
111, 1019
22929
3-34, 33, 35
447(2)-
55654, 53
669, 68, 60, 6469, 66, 61
77279
883, 85, 8083, 88
99697, 95, 98, 90, 92
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000