Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 5 hàng tuần

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

54

11

06

G.7

061

049

472

G.6

9311

8946

1398

0652

4697

6895

9794

2329

9686

G.5

0462

5831

0560

G.4

62050

28684

96724

67768

09857

11925

26015

49031

23689

04801

19268

38952

71119

74079

51345

85442

50925

74648

65571

60133

65792

G.3

80194

37972

80495

26173

92312

72286

G.2

26386

33681

56169

G.1

53568

71370

49606

G.ĐB

553965

983272

056428

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-0106(2)
111, 1511, 1912
224, 25-29, 25, 28
3-31(2)33
4464945, 42, 48
554, 50, 5752(2)-
661, 62, 68(2), 656860, 69
77279, 73, 70, 7272, 71
884, 8689, 8186(2)
998, 9497, 95(2)94, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

50

59

46

G.7

414

571

481

G.6

8952

0286

5751

9919

5202

3134

5627

7418

1598

G.5

7059

5712

8679

G.4

80322

64698

54513

38111

25737

30142

09843

36329

65314

21353

55983

33863

80469

07183

34460

71903

74297

83710

49331

31167

66430

G.3

30995

97729

31548

80246

99198

60589

G.2

27916

11510

16058

G.1

28027

27518

65373

G.ĐB

072147

477536

485369

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-0203
114, 13, 11, 1619, 12, 14, 10, 1818, 10
222, 29, 272927
33734, 3631, 30
442, 43, 4748, 4646
550, 52, 51, 5959, 5358
6-63, 6960, 67, 69
7-7179, 73
88683(2)81, 89
998, 95-98(2), 97

GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

28

21

98

G.7

706

002

342

G.6

1956

9386

2241

2968

8884

9136

7656

5386

5909

G.5

4668

3406

1161

G.4

52344

92352

09547

02987

41657

03330

94537

14125

84713

79107

64130

54584

80787

27054

19884

97768

06770

06736

39015

04199

15148

G.3

42056

81914

75352

68104

57592

16738

G.2

07567

51500

78277

G.1

47255

72176

95185

G.ĐB

104790

690290

335160

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00602, 06, 07, 04, 0009
1141315
22821, 25-
330, 3736, 3036, 38
441, 44, 47-42, 48
556(2), 52, 57, 5554, 5256
668, 676861, 68, 60
7-7670, 77
886, 8784(2), 8786, 84, 85
9909098, 99, 92
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

54

89

38

G.7

852

692

498

G.6

2649

8843

5641

4851

0935

4209

3601

8744

0501

G.5

1953

7900

5615

G.4

71498

02736

73840

59027

50116

39933

56836

64499

81353

12187

95969

86989

10500

03546

17436

68067

80427

93771

40704

52587

24897

G.3

32316

29681

31923

90276

85668

65048

G.2

62401

72978

44955

G.1

21440

47737

84512

G.ĐB

227526

240200

847205

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00109, 00(3)01(2), 04, 05
116(2)-15, 12
227, 262327
336(2), 3335, 3738, 36
449, 43, 41, 40(2)4644, 48
554, 52, 5351, 5355
6-6967, 68
7-76, 7871
88189(2), 8787
99892, 9998, 97
GiảiBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
G.8

73

75

70

G.7

248

317

708

G.6

0761

6530

3141

6359

6268

6135

9152

2591

8462

G.5

2381

1948

7183

G.4

85714

29847

43028

57414

50511

88459

06007

42106

56886

33775

27670

11349

86000

75008

13293

09894

87533

12939

96900

53657

13858

G.3

27358

03335

42778

38079

06259

82507

G.2

05112

49849

24834

G.1

69386

94473

32625

G.ĐB

221816

939537

011559

Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
00706, 00, 0808, 00, 07
114(2), 11, 12, 1617-
228-25
330, 3535, 3733, 39, 34
448, 41, 4748, 49(2)-
559, 585952, 57, 58, 59(2)
6616862
77375(2), 70, 78, 79, 7370
881, 868683
9--91, 93, 94
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000