Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 4 hàng tuần

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

62

21

G.7

772

793

G.6

9868

9376

5318

2069

7411

6828

G.5

1662

6780

G.4

47120

21035

93510

10683

47390

22439

76056

67666

37116

02613

71700

83837

03105

23467

G.3

87994

96568

65306

67699

G.2

08263

54023

G.1

78277

99328

G.ĐB

962888

623408

Đà NẵngKhánh Hòa
0-00, 05, 06, 08
118, 1011, 16, 13
22021, 28(2), 23
335, 3937
4--
556-
662(2), 68(2), 6369, 66, 67
772, 76, 77-
883, 8880
990, 9493, 99

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

56

87

G.7

792

586

G.6

1381

6808

2455

8742

4341

6098

G.5

7725

8401

G.4

93161

62429

70782

25209

37155

46078

32851

95873

43636

34583

79067

67975

40513

26297

G.3

79583

39038

99579

25130

G.2

74954

21951

G.1

62618

90939

G.ĐB

607023

657186

Đà NẵngKhánh Hòa
008, 0901
11813
225, 29, 23-
33836, 30, 39
4-42, 41
556, 55(2), 51, 5451
66167
77873, 75, 79
881, 82, 8387, 86(2), 83
99298, 97

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

85

82

G.7

314

921

G.6

1613

0416

2285

0527

5241

0048

G.5

2137

6040

G.4

66745

62144

65174

63754

23089

73550

77044

91450

77906

77503

50943

19052

73949

05331

G.3

08882

16643

57922

15866

G.2

33615

54180

G.1

44313

02857

G.ĐB

700660

784788

Đà NẵngKhánh Hòa
0-06, 03
114, 13(2), 16, 15-
2-21, 27, 22
33731
445, 44(2), 4341, 48, 40, 43, 49
554, 5050, 52, 57
66066
774-
885(2), 89, 8282, 80, 88
9--
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

19

67

G.7

572

191

G.6

8520

7721

8935

1275

3000

3947

G.5

4436

6198

G.4

59081

26587

04655

69084

51540

56936

35659

30001

55234

60691

93910

07485

77321

80383

G.3

83316

42481

45885

41921

G.2

94674

71797

G.1

04787

22946

G.ĐB

430543

866605

Đà NẵngKhánh Hòa
0-00, 01, 05
119, 1610
220, 2121(2)
335, 36(2)34
440, 4347, 46
555, 59-
6-67
772, 7475
881(2), 87(2), 8485(2), 83
9-91(2), 98, 97
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

39

10

G.7

401

551

G.6

2189

8598

4234

5625

2797

0489

G.5

0544

9008

G.4

75745

60041

38978

96412

28725

58604

97656

82685

34940

67856

95252

26114

02185

52199

G.3

40986

93674

77913

87799

G.2

29680

23068

G.1

30124

20431

G.ĐB

103987

791057

Đà NẵngKhánh Hòa
001, 0408
11210, 14, 13
225, 2425
339, 3431
444, 45, 4140
55651, 56, 52, 57
6-68
778, 74-
889, 86, 80, 8789, 85(2)
99897, 99(2)
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000