Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 18/09/2025 - Phân tích XSMT

Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 95 | 88 |
G.7 | 950 | 439 |
G.6 | 5245 2730 5479 | 5550 9274 3688 |
G.5 | 0596 | 0139 |
G.4 | 33484 59832 37156 85184 92174 57174 46655 | 71599 61991 78492 89217 76443 59042 56083 |
G.3 | 56936 79268 | 87129 98401 |
G.2 | 87095 | 58434 |
G.1 | 27615 | 90557 |
G.ĐB | 422645 | 908261 |
Lô | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | - | 01 |
1 | 15 | 17 |
2 | - | 29 |
3 | 30, 32, 36 | 39(2), 34 |
4 | 45(2) | 43, 42 |
5 | 50, 56, 55 | 50, 57 |
6 | 68 | 61 |
7 | 79, 74(2) | 74 |
8 | 84(2) | 88(2), 83 |
9 | 95(2), 96 | 99, 91, 92 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 79 | 47 |
G.7 | 626 | 980 |
G.6 | 3423 3265 8681 | 3981 5216 4173 |
G.5 | 2963 | 6343 |
G.4 | 83296 51282 40173 36035 33799 97061 07881 | 32941 56347 28980 59727 74934 03692 10225 |
G.3 | 29088 80125 | 27283 66878 |
G.2 | 48438 | 22258 |
G.1 | 31576 | 11925 |
G.ĐB | 162675 | 993831 |
Lô | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | - | - |
1 | - | 16 |
2 | 26, 23, 25 | 27, 25(2) |
3 | 35, 38 | 34, 31 |
4 | - | 47(2), 43, 41 |
5 | - | 58 |
6 | 65, 63, 61 | - |
7 | 79, 73, 76, 75 | 73, 78 |
8 | 81(2), 82, 88 | 80(2), 81, 83 |
9 | 96, 99 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |