Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 4 hàng tuần

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

95

88

G.7

950

439

G.6

5245

2730

5479

5550

9274

3688

G.5

0596

0139

G.4

33484

59832

37156

85184

92174

57174

46655

71599

61991

78492

89217

76443

59042

56083

G.3

56936

79268

87129

98401

G.2

87095

58434

G.1

27615

90557

G.ĐB

422645

908261

Đà NẵngKhánh Hòa
0-01
11517
2-29
330, 32, 3639(2), 34
445(2)43, 42
550, 56, 5550, 57
66861
779, 74(2)74
884(2)88(2), 83
995(2), 9699, 91, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

79

47

G.7

626

980

G.6

3423

3265

8681

3981

5216

4173

G.5

2963

6343

G.4

83296

51282

40173

36035

33799

97061

07881

32941

56347

28980

59727

74934

03692

10225

G.3

29088

80125

27283

66878

G.2

48438

22258

G.1

31576

11925

G.ĐB

162675

993831

Đà NẵngKhánh Hòa
0--
1-16
226, 23, 2527, 25(2)
335, 3834, 31
4-47(2), 43, 41
5-58
665, 63, 61-
779, 73, 76, 7573, 78
881(2), 82, 8880(2), 81, 83
996, 9992

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

34

47

G.7

273

669

G.6

4715

7926

7210

0584

6423

5549

G.5

6320

9177

G.4

65024

97621

31757

30594

41622

54104

16885

30628

66486

54673

71757

52676

16347

60786

G.3

84392

34233

50894

01062

G.2

21796

72525

G.1

49168

50437

G.ĐB

104931

015034

Đà NẵngKhánh Hòa
004-
115, 10-
226, 20, 24, 21, 2223, 28, 25
334, 33, 3137, 34
4-47(2), 49
55757
66869, 62
77377, 73, 76
88584, 86(2)
994, 92, 9694
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

18

25

G.7

662

576

G.6

2602

1204

8947

4200

3667

5618

G.5

4053

2759

G.4

10773

33541

66148

93307

43844

54851

46931

35886

05075

76661

45382

13134

00580

69026

G.3

45910

83251

84689

44676

G.2

75667

83133

G.1

27827

55306

G.ĐB

216121

166372

Đà NẵngKhánh Hòa
002, 04, 0700, 06
118, 1018
227, 2125, 26
33134, 33
447, 41, 48, 44-
553, 51(2)59
662, 6767, 61
77376(2), 75, 72
8-86, 82, 80, 89
9--
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

22

30

G.7

525

288

G.6

7957

6088

2197

4164

9367

1154

G.5

1444

0044

G.4

72906

89959

72771

87960

88808

96531

96812

29287

93673

48093

61047

09504

51041

48888

G.3

91808

54654

93334

28614

G.2

34816

61399

G.1

57137

42131

G.ĐB

727120

102551

Đà NẵngKhánh Hòa
006, 08(2)04
112, 1614
222, 25, 20-
331, 3730, 34, 31
44444, 47, 41
557, 59, 5454, 51
66064, 67
77173
88888(2), 87
99793, 99
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000