Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 4 hàng tuần

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

77

83

G.7

117

652

G.6

0973

8356

5941

3966

6186

7556

G.5

2785

5740

G.4

50842

18545

50918

19464

18201

99730

12940

33432

50922

23224

06501

24408

60712

99935

G.3

64976

46374

43763

10518

G.2

16125

13250

G.1

75474

46696

G.ĐB

735812

238159

Đà NẵngKhánh Hòa
00101, 08
117, 18, 1212, 18
22522, 24
33032, 35
441, 42, 45, 4040
55652, 56, 50, 59
66466, 63
777, 73, 76, 74(2)-
88583, 86
9-96

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

54

22

G.7

245

618

G.6

7934

4268

7200

5245

0842

5561

G.5

1598

0287

G.4

67602

46301

91706

41291

85733

68966

80861

85423

84865

66691

32982

68261

82627

61911

G.3

18243

44667

64136

71006

G.2

81743

03192

G.1

89633

77200

G.ĐB

891105

654371

Đà NẵngKhánh Hòa
000, 02, 01, 06, 0506, 00
1-18, 11
2-22, 23, 27
334, 33(2)36
445, 43(2)45, 42
554-
668, 66, 61, 6761(2), 65
7-71
8-87, 82
998, 9191, 92

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

85

23

G.7

026

585

G.6

9793

9084

9226

6986

6953

5456

G.5

3877

4533

G.4

75823

04639

77289

41676

70584

96225

94964

14032

40162

75650

95881

11723

68843

95700

G.3

69464

23623

07885

25507

G.2

15989

38463

G.1

66247

36891

G.ĐB

410912

928729

Đà NẵngKhánh Hòa
0-00, 07
112-
226(2), 23(2), 2523(2), 29
33933, 32
44743
5-53, 56, 50
664(2)62, 63
777, 76-
885, 84(2), 89(2)85(2), 86, 81
99391
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

44

85

G.7

608

760

G.6

6057

3759

1454

3884

8703

4550

G.5

2248

3236

G.4

74811

12926

06986

86991

38997

60157

76103

35644

41336

84180

00604

97663

53061

96465

G.3

64418

02100

94343

85570

G.2

75864

73730

G.1

49845

51631

G.ĐB

495719

241867

Đà NẵngKhánh Hòa
008, 03, 0003, 04
111, 18, 19-
226-
3-36(2), 30, 31
444, 48, 4544, 43
557(2), 59, 5450
66460, 63, 61, 65, 67
7-70
88685, 84, 80
991, 97-
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

67

69

G.7

843

879

G.6

5525

9766

7704

2096

3850

2533

G.5

2634

0148

G.4

82836

70476

34450

78197

98332

26178

27588

04555

35762

88648

13298

36879

34352

85195

G.3

07011

01512

78580

01739

G.2

03131

85735

G.1

47335

25091

G.ĐB

153566

778422

Đà NẵngKhánh Hòa
004-
111, 12-
22522
334, 36, 32, 31, 3533, 39, 35
44348(2)
55050, 55, 52
667, 66(2)69, 62
776, 7879(2)
88880
99796, 98, 95, 91
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000