Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 4 hàng tuần

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

46

99

G.7

375

303

G.6

6627

1532

2991

3720

7830

4240

G.5

4719

3768

G.4

41069

87559

80551

98912

27551

15060

76288

42269

31668

49852

45786

26458

38739

90102

G.3

06355

20825

56105

92723

G.2

80352

86092

G.1

46414

08581

G.ĐB

829524

525928

Đà NẵngKhánh Hòa
0-03, 02, 05
119, 12, 14-
227, 25, 2420, 23, 28
33230, 39
44640
559, 51(2), 55, 5252, 58
669, 6068(2), 69
775-
88886, 81
99199, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

14

96

G.7

351

718

G.6

4019

8420

5984

5664

0799

4479

G.5

5621

1600

G.4

56152

82373

65845

94444

73546

73178

52924

01849

62408

15231

44255

05828

80328

54103

G.3

40495

53848

89642

65634

G.2

78937

15397

G.1

73469

58849

G.ĐB

039701

819251

Đà NẵngKhánh Hòa
00100, 08, 03
114, 1918
220, 21, 2428(2)
33731, 34
445, 44, 46, 4849(2), 42
551, 5255, 51
66964
773, 7879
884-
99596, 99, 97

GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

36

02

G.7

333

245

G.6

1471

0565

0555

0199

9813

3103

G.5

8536

3750

G.4

74587

89339

91255

58664

88058

54031

82352

26718

58199

42243

99963

85989

35968

26356

G.3

08668

07628

46861

98716

G.2

98114

05343

G.1

00490

25461

G.ĐB

518935

069132

Đà NẵngKhánh Hòa
0-02, 03
11413, 18, 16
228-
336(2), 33, 39, 31, 3532
4-45, 43(2)
555(2), 58, 5250, 56
665, 64, 6863, 68, 61(2)
771-
88789
99099(2)
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

57

28

G.7

723

133

G.6

5574

4781

6233

4808

2833

1260

G.5

2658

5617

G.4

74059

04885

55272

55641

64655

80724

55667

66191

87501

50879

59186

18589

42145

13138

G.3

33262

97280

48996

90337

G.2

36975

62264

G.1

74276

92797

G.ĐB

595270

091803

Đà NẵngKhánh Hòa
0-08, 01, 03
1-17
223, 2428
33333(2), 38, 37
44145
557, 58, 59, 55-
667, 6260, 64
774, 72, 75, 76, 7079
881, 85, 8086, 89
9-91, 96, 97
GiảiĐà NẵngKhánh Hòa
G.8

41

17

G.7

029

146

G.6

5869

4378

0151

5003

3883

5273

G.5

1005

5607

G.4

70235

71897

81624

12715

42505

09122

15846

16318

20584

66729

66366

99731

17424

22239

G.3

48567

95082

09896

84936

G.2

69041

74264

G.1

19488

87771

G.ĐB

308242

951958

Đà NẵngKhánh Hòa
005(2)03, 07
11517, 18
229, 24, 2229, 24
33531, 39, 36
441(2), 46, 4246
55158
669, 6766, 64
77873, 71
882, 8883, 84
99796
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000