Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 3 hàng tuần

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

79

90

G.7

867

137

G.6

1583

6717

0808

3303

0530

6028

G.5

3930

2530

G.4

28580

81082

26346

52453

96292

57789

21718

92081

63544

93853

84513

54920

00047

81342

G.3

18255

75653

73562

67318

G.2

40662

07426

G.1

66012

39484

G.ĐB

491946

933571

Đắk LắkQuảng Nam
00803
117, 18, 1213, 18
2-28, 20, 26
33037, 30(2)
446(2)44, 47, 42
553(2), 5553
667, 6262
77971
883, 80, 82, 8981, 84
99290

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

86

82

G.7

397

784

G.6

1551

1244

2752

1787

7603

2034

G.5

2934

9257

G.4

87013

26517

86300

08829

30885

14883

19148

83812

13206

43732

06571

54278

26788

80471

G.3

30323

26035

37597

70124

G.2

87894

91246

G.1

03424

01505

G.ĐB

283697

681461

Đắk LắkQuảng Nam
00003, 06, 05
113, 1712
229, 23, 2424
334, 3534, 32
444, 4846
551, 5257
6-61
7-71(2), 78
886, 85, 8382, 84, 87, 88
997(2), 9497

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

64

35

G.7

247

413

G.6

3091

0084

6394

7302

1786

1767

G.5

3905

1815

G.4

60826

18490

30420

13769

26589

01129

32520

36147

94470

25278

00715

45767

53545

99445

G.3

58028

28138

82566

11638

G.2

08737

19413

G.1

36955

61225

G.ĐB

491742

312058

Đắk LắkQuảng Nam
00502
1-13(2), 15(2)
226, 20(2), 29, 2825
338, 3735, 38
447, 4247, 45(2)
55558
664, 6967(2), 66
7-70, 78
884, 8986
991, 94, 90-
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

20

21

G.7

450

147

G.6

3762

7647

6751

3679

3596

9993

G.5

6376

4240

G.4

55480

17212

49712

92189

05213

57589

46986

17443

43439

57334

73512

43724

07296

29975

G.3

79375

70978

49113

93622

G.2

81409

13050

G.1

60653

46367

G.ĐB

185855

070699

Đắk LắkQuảng Nam
009-
112(2), 1312, 13
22021, 24, 22
3-39, 34
44747, 40, 43
550, 51, 53, 5550
66267
776, 75, 7879, 75
880, 89(2), 86-
9-96(2), 93, 99
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

27

65

G.7

711

062

G.6

6191

2878

0059

6725

9916

1111

G.5

5437

8134

G.4

13811

34697

95892

58955

25849

35874

67295

33735

74291

62713

55190

89368

37669

94809

G.3

45062

93234

50432

57304

G.2

53443

79712

G.1

43201

46536

G.ĐB

597890

146601

Đắk LắkQuảng Nam
00109, 04, 01
111(2)16, 11, 13, 12
22725
337, 3434, 35, 32, 36
449, 43-
559, 55-
66265, 62, 68, 69
778, 74-
8--
991, 97, 92, 95, 9091, 90
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000