Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 3 hàng tuần

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

73

12

G.7

940

426

G.6

7128

0775

6342

1516

1394

0435

G.5

1846

7759

G.4

87029

14469

22168

54002

67564

53490

57147

02181

98178

83441

52536

60417

19331

05892

G.3

58886

95034

05255

64783

G.2

13248

22468

G.1

32239

94772

G.ĐB

997417

177864

Đắk LắkQuảng Nam
002-
11712, 16, 17
228, 2926
334, 3935, 36, 31
440, 42, 46, 47, 4841
5-59, 55
669, 68, 6468, 64
773, 7578, 72
88681, 83
99094, 92

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

82

32

G.7

050

969

G.6

7328

4705

3273

7553

5560

7791

G.5

7908

4891

G.4

60450

64647

79243

77334

46192

69593

23711

27583

24000

36385

68506

64870

18300

06254

G.3

49075

04284

69959

39999

G.2

97320

91301

G.1

76729

98370

G.ĐB

171688

422848

Đắk LắkQuảng Nam
005, 0800(2), 06, 01
111-
228, 20, 29-
33432
447, 4348
550(2)53, 54, 59
6-69, 60
773, 7570(2)
882, 84, 8883, 85
992, 9391(2), 99

GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

47

74

G.7

299

030

G.6

4736

0805

9876

5053

4579

4616

G.5

4522

1407

G.4

11271

69708

66251

03370

00709

16698

02983

32366

42656

28964

06703

25039

45297

53781

G.3

04952

67982

05433

48356

G.2

76050

25943

G.1

41563

55987

G.ĐB

078593

831454

Đắk LắkQuảng Nam
005, 08, 0907, 03
1-16
222-
33630, 39, 33
44743
551, 52, 5053, 56(2), 54
66366, 64
776, 71, 7074, 79
883, 8281, 87
999, 98, 9397
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

45

17

G.7

090

755

G.6

2590

2932

3547

9989

1391

9166

G.5

2598

0712

G.4

91436

42482

16689

48990

21444

15530

84186

60221

48498

88213

61116

21753

04237

45261

G.3

47231

08834

58855

81617

G.2

59541

33091

G.1

03732

55557

G.ĐB

199246

839266

Đắk LắkQuảng Nam
0--
1-17(2), 12, 13, 16
2-21
332(2), 36, 30, 31, 3437
445, 47, 44, 41, 46-
5-55(2), 53, 57
6-66(2), 61
7--
882, 89, 8689
990(3), 9891(2), 98
GiảiĐắk LắkQuảng Nam
G.8

58

10

G.7

330

102

G.6

6195

2146

0101

5863

0035

7985

G.5

3779

3302

G.4

64932

04463

26494

55711

75379

87673

27548

33556

25493

10773

75086

60420

94222

65848

G.3

91122

28088

17770

48616

G.2

97059

98640

G.1

55003

44760

G.ĐB

941126

785398

Đắk LắkQuảng Nam
001, 0302(2)
11110, 16
222, 2620, 22
330, 3235
446, 4848, 40
558, 5956
66363, 60
779(2), 7373, 70
88885, 86
995, 9493, 98
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000