Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 2 hàng tuần

GiảiHuếPhú Yên
G.8

60

55

G.7

432

320

G.6

9699

5609

5009

9528

3134

9987

G.5

9988

6135

G.4

27735

03477

00516

65064

08203

75946

04995

97482

72525

24852

95811

13817

29750

81000

G.3

74420

92593

65366

14376

G.2

87784

18574

G.1

84642

54473

G.ĐB

759442

356594

HuếPhú Yên
009(2), 0300
11611, 17
22020, 28, 25
332, 3534, 35
446, 42(2)-
5-55, 52, 50
660, 6466
77776, 74, 73
888, 8487, 82
999, 95, 9394

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếPhú Yên
G.8

91

05

G.7

521

246

G.6

5927

3206

3488

5739

4164

4911

G.5

1770

4341

G.4

06335

39604

81298

76680

93187

51127

07800

15151

03008

18904

99471

52423

69027

57519

G.3

36309

48728

00353

14150

G.2

30227

90538

G.1

42288

84668

G.ĐB

857798

000927

HuếPhú Yên
006, 04, 00, 0905, 08, 04
1-11, 19
221, 27(3), 2823, 27(2)
33539, 38
4-46, 41
5-51, 53, 50
6-64, 68
77071
888(2), 80, 87-
991, 98(2)-

GiảiHuếPhú Yên
G.8

37

44

G.7

148

659

G.6

0854

1943

9284

6894

5500

8820

G.5

5787

0719

G.4

50602

19259

08700

90860

26861

18123

59110

34491

26488

95351

86762

52691

90961

67566

G.3

62267

21924

06394

34978

G.2

74892

28927

G.1

67524

26268

G.ĐB

805287

184298

HuếPhú Yên
002, 0000
11019
223, 24(2)20, 27
337-
448, 4344
554, 5959, 51
660, 61, 6762, 61, 66, 68
7-78
884, 87(2)88
99294(2), 91(2), 98
GiảiHuếPhú Yên
G.8

54

92

G.7

437

038

G.6

1683

1136

9097

1783

8432

3493

G.5

1980

8276

G.4

03114

26106

86915

68717

09883

17862

70654

35285

23082

82764

39705

21566

20433

52277

G.3

48248

84111

33919

53526

G.2

44999

62871

G.1

16676

65491

G.ĐB

996682

533630

HuếPhú Yên
00605
114, 15, 17, 1119
2-26
337, 3638, 32, 33, 30
448-
554(2)-
66264, 66
77676, 77, 71
883(2), 80, 8283, 85, 82
997, 9992, 93, 91
GiảiHuếPhú Yên
G.8

17

59

G.7

145

553

G.6

9093

6492

9899

4643

5818

7103

G.5

3508

0720

G.4

40024

43364

01818

52135

16776

69778

45638

78646

69368

99888

59821

28298

06774

24663

G.3

19164

44033

92201

62373

G.2

20647

49477

G.1

73730

83582

G.ĐB

212972

139497

HuếPhú Yên
00803, 01
117, 1818
22420, 21
335, 38, 33, 30-
445, 4743, 46
5-59, 53
664(2)68, 63
776, 78, 7274, 73, 77
8-88, 82
993, 92, 9998, 97
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000