Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 2 hàng tuần

GiảiHuếPhú Yên
G.8

03

20

G.7

264

475

G.6

4634

7241

8885

4601

4307

7413

G.5

2671

1885

G.4

29693

25767

42319

56408

62141

62681

13102

20895

93450

26104

82476

13731

02852

13745

G.3

37716

06422

76322

74963

G.2

88727

75845

G.1

87740

42642

G.ĐB

931457

201723

HuếPhú Yên
003, 08, 0201, 07, 04
119, 1613
222, 2720, 22, 23
33431
441(2), 4045(2), 42
55750, 52
664, 6763
77175, 76
885, 8185
99395

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếPhú Yên
G.8

12

16

G.7

639

662

G.6

9324

3381

2830

2001

3849

7646

G.5

5647

6364

G.4

89055

40725

01644

46195

74945

64019

43484

47648

64105

69296

57380

79271

10388

70354

G.3

68970

90206

23079

33050

G.2

82720

69444

G.1

95996

47724

G.ĐB

995118

999148

HuếPhú Yên
00601, 05
112, 19, 1816
224, 25, 2024
339, 30-
447, 44, 4549, 46, 48(2), 44
55554, 50
6-62, 64
77071, 79
881, 8480, 88
995, 9696

GiảiHuếPhú Yên
G.8

64

02

G.7

031

762

G.6

1524

9591

8559

5240

4583

9241

G.5

2821

8653

G.4

62359

63713

77927

08706

74875

11261

51474

96670

25589

24802

96049

72897

97242

37023

G.3

11984

14126

42157

98784

G.2

77424

12461

G.1

60191

91349

G.ĐB

543916

521927

HuếPhú Yên
00602(2)
113, 16-
224(2), 21, 27, 2623, 27
331-
4-40, 41, 49(2), 42
559(2)53, 57
664, 6162, 61
775, 7470
88483, 89, 84
991(2)97
GiảiHuếPhú Yên
G.8

96

96

G.7

915

030

G.6

9418

9390

1379

2169

4792

1148

G.5

6218

6813

G.4

70886

28357

02765

16414

00962

36509

78617

35310

89837

49578

05132

29552

65235

83244

G.3

08922

00201

97807

15408

G.2

01902

25976

G.1

35584

17328

G.ĐB

942254

654379

HuếPhú Yên
009, 01, 0207, 08
115, 18(2), 14, 1713, 10
22228
3-30, 37, 32, 35
4-48, 44
557, 5452
665, 6269
77978, 76, 79
886, 84-
996, 9096, 92
GiảiHuếPhú Yên
G.8

59

52

G.7

307

210

G.6

4793

6256

5570

4237

1040

0821

G.5

5024

5179

G.4

79501

19844

73720

18011

12171

47998

57027

97484

65509

62913

55602

95514

62921

17974

G.3

86410

88649

04067

84318

G.2

66406

67432

G.1

02321

90965

G.ĐB

209975

142206

HuếPhú Yên
007, 01, 0609, 02, 06
111, 1010, 13, 14, 18
224, 20, 27, 2121(2)
3-37, 32
444, 4940
559, 5652
6-67, 65
770, 71, 7579, 74
8-84
993, 98-
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000