Xổ số kiến thiết miền Trung thứ 2 hàng tuần

GiảiHuếPhú Yên
G.8

39

73

G.7

927

524

G.6

5645

1106

2185

0994

1791

7471

G.5

6258

1239

G.4

81402

40434

63751

44290

65546

90913

33937

84195

89457

17331

10468

36830

99226

82366

G.3

14783

28095

26585

32733

G.2

89767

28994

G.1

05382

92990

G.ĐB

651413

531363

HuếPhú Yên
006, 02-
113(2)-
22724, 26
339, 34, 3739, 31, 30, 33
445, 46-
558, 5157
66768, 66, 63
7-73, 71
885, 83, 8285
990, 9594(2), 91, 95, 90

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếPhú Yên
G.8

21

19

G.7

523

948

G.6

8920

0048

4221

5798

0130

5336

G.5

8638

0196

G.4

61296

15621

95607

02778

05610

70958

54997

11929

41797

09580

91655

44835

90341

23997

G.3

87857

34155

69648

67850

G.2

75739

36608

G.1

89510

37999

G.ĐB

979599

106477

HuếPhú Yên
00708
110(2)19
221(3), 23, 2029
338, 3930, 36, 35
44848(2), 41
558, 57, 5555, 50
6--
77877
8-80
996, 97, 9998, 96, 97(2), 99

GiảiHuếPhú Yên
G.8

11

35

G.7

714

926

G.6

3558

7980

0854

2327

0145

9004

G.5

7128

2904

G.4

25500

11582

09826

77595

62097

37125

47805

83819

30637

86886

53049

98806

07856

82084

G.3

21643

19676

72094

14854

G.2

77483

82183

G.1

10538

91387

G.ĐB

778965

174608

HuếPhú Yên
000, 0504(2), 06, 08
111, 1419
228, 26, 2526, 27
33835, 37
44345, 49
558, 5456, 54
665-
776-
880, 82, 8386, 84, 83, 87
995, 9794
GiảiHuếPhú Yên
G.8

19

03

G.7

375

667

G.6

8007

5668

8187

1588

9027

1796

G.5

6078

0079

G.4

89888

49599

10534

28082

09494

21404

97610

47096

85531

53962

04237

70845

58895

16173

G.3

65787

28256

28038

07489

G.2

77016

81438

G.1

13262

33060

G.ĐB

459623

881691

HuếPhú Yên
007, 0403
119, 10, 16-
22327
33431, 37, 38(2)
4-45
556-
668, 6267, 62, 60
775, 7879, 73
887(2), 88, 8288, 89
999, 9496(2), 95, 91
GiảiHuếPhú Yên
G.8

04

80

G.7

665

778

G.6

6037

1930

8620

6660

8003

1648

G.5

7000

1909

G.4

52905

98639

96674

53911

33094

20402

84154

51116

67617

95355

55142

40621

73279

17097

G.3

75836

73803

22649

62947

G.2

33681

82558

G.1

17380

12708

G.ĐB

442394

093379

HuếPhú Yên
004, 00, 05, 02, 0303, 09, 08
11116, 17
22021
337, 30, 39, 36-
4-48, 42, 49, 47
55455, 58
66560
77478, 79(2)
881, 8080
994(2)97
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000