Xổ số kiến thiết miền Trung chủ nhật hàng tuần

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

49

14

50

G.7

881

444

687

G.6

7217

7397

6694

4691

5077

6394

7055

1710

4640

G.5

4140

0676

7875

G.4

18715

89467

95036

12750

63472

25338

72114

66760

59985

12300

99300

56184

33374

55615

28606

54979

97440

96453

34971

21360

57742

G.3

16789

82088

35789

72760

25903

04051

G.2

45342

75029

42773

G.1

71039

57031

83054

G.ĐB

231486

635288

111890

HuếKon TumKhánh Hòa
0-00(2)06, 03
117, 15, 1414, 1510
2-29-
336, 38, 3931-
449, 40, 424440(2), 42
550-50, 55, 53, 51, 54
66760(2)60
77277, 76, 7475, 79, 71, 73
881, 89, 88, 8685, 84, 89, 8887
997, 9491, 9490

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

25

04

13

G.7

374

240

115

G.6

1062

8015

8062

1395

8213

3397

5768

9507

0282

G.5

2933

4206

3054

G.4

81079

69436

81127

22106

46948

22413

00707

73226

32997

42210

93803

20349

48676

93895

21453

13066

05456

17320

98041

78903

43526

G.3

00438

83069

86627

92004

01904

85150

G.2

66353

25134

94144

G.1

56132

67327

78244

G.ĐB

009664

517044

384211

HuếKon TumKhánh Hòa
006, 0704(2), 06, 0307, 03, 04
115, 1313, 1013, 15, 11
225, 2726, 27(2)20, 26
333, 36, 38, 3234-
44840, 49, 4441, 44(2)
553-54, 53, 56, 50
662(2), 69, 64-68, 66
774, 7976-
8--82
9-95(2), 97(2)-

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

06

58

33

G.7

352

287

655

G.6

2973

3544

8365

9266

5408

0002

6264

3701

3378

G.5

8298

8920

0564

G.4

68192

68442

78614

10716

13571

07805

54922

14442

48386

96893

55069

65548

53361

96039

17944

03970

23949

39166

36069

96389

69672

G.3

39928

55585

59149

13960

88178

87811

G.2

76472

45015

64505

G.1

45200

30082

88967

G.ĐB

129782

824350

657743

HuếKon TumKhánh Hòa
006, 05, 0008, 0201, 05
114, 161511
222, 2820-
3-3933
444, 4242, 48, 4944, 49, 43
55258, 5055
66566, 69, 61, 6064(2), 66, 69, 67
773, 71, 72-78(2), 70, 72
885, 8287, 86, 8289
998, 9293-
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

23

33

90

G.7

015

625

869

G.6

6780

3149

8479

6013

3397

9883

9788

6817

3536

G.5

4715

1498

1392

G.4

13655

52277

97567

97334

84876

89050

47008

42463

12612

41952

47191

94619

48143

35522

82879

75076

14242

59557

05318

78013

05057

G.3

09100

94510

72752

14378

46338

52021

G.2

91345

72147

33441

G.1

56532

91921

90315

G.ĐB

269011

049110

405762

HuếKon TumKhánh Hòa
008, 00--
115(2), 10, 1113, 12, 19, 1017, 18, 13, 15
22325, 22, 2121
334, 323336, 38
449, 4543, 4742, 41
555, 5052(2)57(2)
6676369, 62
779, 77, 767879, 76
8808388
9-97, 98, 9190, 92
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

71

53

37

G.7

314

197

306

G.6

8616

9807

6020

9025

3008

8957

1234

1967

2391

G.5

3926

2685

7479

G.4

34139

22691

04117

07588

79824

67689

80940

05246

43492

92990

02745

94900

79032

14307

59159

31465

44770

25686

44102

63367

47672

G.3

27934

28079

33049

58127

92569

33339

G.2

45610

42753

36902

G.1

43639

64184

18234

G.ĐB

481121

298365

471493

HuếKon TumKhánh Hòa
00708, 00, 0706, 02(2)
114, 16, 17, 10--
220, 26, 24, 2125, 27-
339(2), 343237, 34(2), 39
44046, 45, 49-
5-53(2), 5759
6-6567(2), 65, 69
771, 79-79, 70, 72
888, 8985, 8486
99197, 92, 9091, 93
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000