Xổ số kiến thiết miền Trung chủ nhật hàng tuần

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

23

71

29

G.7

705

134

914

G.6

2804

2893

5162

4630

8931

5839

5386

6573

2900

G.5

6500

5270

1107

G.4

07994

67050

14347

02266

...

...

...

85182

92842

58919

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

...

G.3

...

...

...

...

...

...

G.2

...

...

...

G.1

...

...

...

G.ĐB

...

...

...

HuếKon TumKhánh Hòa
005, 04, 00-00, 07
1-1914
223-29
3-34, 30, 31, 39-
44742-
550--
662, 66--
7-71, 7073
8-8286
993, 94--

Thống Kê Xổ Số Miền Trung

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

75

82

02

G.7

530

862

544

G.6

3616

0025

1756

4040

9415

2101

2923

8729

0965

G.5

8740

5642

3505

G.4

32850

50219

74768

33185

10076

37473

60029

17475

33263

45216

54752

13246

46948

53683

75358

43808

79969

28559

56582

09190

92920

G.3

26490

90110

73187

22651

44149

28665

G.2

23924

27388

72991

G.1

55302

90413

04399

G.ĐB

601376

152981

987034

HuếKon TumKhánh Hòa
0020102, 05, 08
116, 19, 1015, 16, 13-
225, 29, 24-23, 29, 20
330-34
44040, 42, 46, 4844, 49
556, 5052, 5158, 59
66862, 6365(2), 69
775, 76(2), 7375-
88582, 83, 87, 88, 8182
990-90, 91, 99

GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

30

00

56

G.7

295

338

752

G.6

7149

1457

3484

3796

7674

8228

2276

1279

3983

G.5

7301

8353

1095

G.4

09467

36808

46502

54698

48109

86230

08779

97848

93828

44764

03682

55389

48415

05368

15566

93776

70161

28506

65624

08524

98317

G.3

71505

73752

37345

64925

56177

96331

G.2

27740

22771

60790

G.1

01970

98436

40923

G.ĐB

337361

329105

421772

HuếKon TumKhánh Hòa
001, 08, 02, 09, 0500, 0506
1-1517
2-28(2), 2524(2), 23
330(2)38, 3631
449, 4048, 45-
557, 525356, 52
667, 6164, 6866, 61
779, 7074, 7176(2), 79, 77, 72
88482, 8983
995, 989695, 90
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

13

03

54

G.7

047

182

041

G.6

6604

5578

4351

3896

1155

2616

3657

6913

7243

G.5

4274

7480

7832

G.4

44769

76334

79699

09023

52828

51307

03212

08730

06616

37053

88419

11271

95464

73240

46945

78986

27678

54547

62814

84873

07394

G.3

06387

06780

10521

02639

21561

90425

G.2

34152

56160

13801

G.1

95264

37360

80526

G.ĐB

384923

315858

817417

HuếKon TumKhánh Hòa
004, 070301
113, 1216(2), 1913, 14, 17
223(2), 282125, 26
33430, 3932
4474041, 43, 45, 47
551, 5255, 53, 5854, 57
669, 6464, 60(2)61
778, 747178, 73
887, 8082, 8086
9999694
GiảiHuếKon TumKhánh Hòa
G.8

76

97

86

G.7

917

474

308

G.6

6595

4634

3068

6997

8679

0014

2972

0596

9967

G.5

5156

4283

9142

G.4

98602

19031

86875

68054

08525

44280

12123

73498

00067

91563

05201

76796

35524

19027

29979

87401

13172

42361

82515

34210

33418

G.3

99038

25860

12171

10552

04549

42920

G.2

54069

68865

91970

G.1

81789

24305

16956

G.ĐB

317886

261060

719643

HuếKon TumKhánh Hòa
00201, 0508, 01
1171415, 10, 18
225, 2324, 2720
334, 31, 38--
4--42, 49, 43
556, 545256
668, 60, 6967, 63, 65, 6067, 61
776, 7574, 79, 7172(2), 79, 70
880, 89, 868386
99597(2), 98, 9696
Xem thêm

Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung

1. Lịch mở thưởng

  • Thứ Hai: Phú Yên - TT.Huế
  • Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
  • Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
  • Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
  • Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
  • Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
  • Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - TT.Huế
  • Thời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.

2. Cơ cấu giải thưởng

  • Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
  • Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
  • Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởngTiền thưởng (VND)TrùngSố lượng giải thưởng
Đặc biệt2.000.000.0006 số01
G.Nhất30.000.0005 số10
G.Nhì15.000.0005 số10
G.Ba10.000.0005 số20
G.Tư3.000.0005 số70
G.Năm1.000.0004 số100
G.Sáu400.0004 số300
G.Bảy200.0003 số1.000
G.Tám100.0002 số10.000