Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 25/10/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 25/10/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 19 | 43 | 16 |
G.7 | 807 | 344 | 859 |
G.6 | 0617 7311 2860 | 7178 4433 6619 | 0337 1330 6261 |
G.5 | 3696 | 9668 | 0448 |
G.4 | 46879 06609 94299 09095 12713 06118 48765 | 39708 31754 99711 84169 46459 92371 48385 | 10255 59848 24904 80842 82657 78160 52518 |
G.3 | 20330 68016 | 94722 53059 | 33939 99557 |
G.2 | 95092 | 79262 | 36897 |
G.1 | 91067 | 15611 | 73140 |
G.ĐB | 902792 | 395088 | 807242 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 07, 09 | 08 | 04 |
1 | 19, 17, 11, 13, 18, 16 | 19, 11(2) | 16, 18 |
2 | - | 22 | - |
3 | 30 | 33 | 37, 30, 39 |
4 | - | 43, 44 | 48(2), 42(2), 40 |
5 | - | 54, 59(2) | 59, 55, 57(2) |
6 | 60, 65, 67 | 68, 69, 62 | 61, 60 |
7 | 79 | 78, 71 | - |
8 | - | 85, 88 | - |
9 | 96, 99, 95, 92(2) | - | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |