Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 23/09/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 23/09/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 66 | 43 |
G.7 | 408 | 306 |
G.6 | 7724 6926 1331 | 9327 6358 1878 |
G.5 | 7454 | 7986 |
G.4 | 54231 01623 63510 98865 48265 60155 24356 | 07781 03565 03365 69419 13417 53466 72224 |
G.3 | 01209 70699 | 46852 85169 |
G.2 | 30384 | 95209 |
G.1 | 94591 | 17301 |
G.ĐB | 459870 | 878327 |
Lô | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 08, 09 | 06, 09, 01 |
1 | 10 | 19, 17 |
2 | 24, 26, 23 | 27(2), 24 |
3 | 31(2) | - |
4 | - | 43 |
5 | 54, 55, 56 | 58, 52 |
6 | 66, 65(2) | 65(2), 66, 69 |
7 | 70 | 78 |
8 | 84 | 86, 81 |
9 | 99, 91 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |