Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/12/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 16/12/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 31 | 26 | 50 |
| G.7 | 480 | 693 | 224 |
| G.6 | 6050 9114 6477 | 4704 0293 3529 | 1116 5476 4499 |
| G.5 | 9968 | 1171 | 8112 |
| G.4 | 69097 06872 20943 62944 15420 91408 93734 | 11956 41539 31018 18191 09602 04760 38636 | 59081 26073 07699 61936 49240 74890 76426 |
| G.3 | 33101 58476 | 12920 26543 | 70173 95467 |
| G.2 | 06395 | 97562 | 03818 |
| G.1 | 08480 | 17334 | 78566 |
| G.ĐB | 430160 | 724308 | 590479 |
| Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 08, 01 | 04, 02, 08 | - |
| 1 | 14 | 18 | 16, 12, 18 |
| 2 | 20 | 26, 29, 20 | 24, 26 |
| 3 | 31, 34 | 39, 36, 34 | 36 |
| 4 | 43, 44 | 43 | 40 |
| 5 | 50 | 56 | 50 |
| 6 | 68, 60 | 60, 62 | 67, 66 |
| 7 | 77, 72, 76 | 71 | 76, 73(2), 79 |
| 8 | 80(2) | - | 81 |
| 9 | 97, 95 | 93(2), 91 | 99(2), 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |