Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 31/10/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 31/10/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 64 | 67 | 82 |
G.7 | 540 | 889 | 621 |
G.6 | 0443 2065 3331 | 0902 5136 8055 | 8826 5443 6471 |
G.5 | 9664 | 1944 | 1156 |
G.4 | 56859 91568 43351 85969 53294 56556 91870 | 80528 90640 27869 81288 76066 05892 62354 | 30314 05348 54505 11999 72830 28878 23550 |
G.3 | 12029 61598 | 15268 19673 | 00126 12225 |
G.2 | 45251 | 77103 | 52931 |
G.1 | 93914 | 30232 | 28090 |
G.ĐB | 250644 | 864681 | 980539 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | - | 02, 03 | 05 |
1 | 14 | - | 14 |
2 | 29 | 28 | 21, 26(2), 25 |
3 | 31 | 36, 32 | 30, 31, 39 |
4 | 40, 43, 44 | 44, 40 | 43, 48 |
5 | 59, 51(2), 56 | 55, 54 | 56, 50 |
6 | 64(2), 65, 68, 69 | 67, 69, 66, 68 | - |
7 | 70 | 73 | 71, 78 |
8 | - | 89, 88, 81 | 82 |
9 | 94, 98 | 92 | 99, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |