Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 19/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 19/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 49 | 44 | 37 |
G.7 | 793 | 436 | 820 |
G.6 | 4663 6341 8130 | 0772 5164 2182 | 7392 8453 4011 |
G.5 | 9140 | 5070 | 3092 |
G.4 | 01960 56237 89585 58300 46813 84751 03903 | 97452 16882 41592 03396 33152 48296 58263 | 55145 06842 49119 15160 53200 46667 50065 |
G.3 | 29501 62083 | 06779 36570 | 04775 98633 |
G.2 | 95701 | 95143 | 63237 |
G.1 | 89490 | 30608 | 65734 |
G.ĐB | 679901 | 373746 | 204068 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 01(3) | 08 | 00 |
1 | 13 | - | 11, 19 |
2 | - | - | 20 |
3 | 30, 37 | 36 | 37(2), 33, 34 |
4 | 49, 41, 40 | 44, 43, 46 | 45, 42 |
5 | 51 | 52(2) | 53 |
6 | 63, 60 | 64, 63 | 60, 67, 65, 68 |
7 | - | 72, 70(2), 79 | 75 |
8 | 85, 83 | 82(2) | - |
9 | 93, 90 | 92, 96(2) | 92(2) |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |