Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 23/10/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 23/10/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 54 | 58 | 54 |
G.7 | 329 | 494 | 615 |
G.6 | 7661 9398 1397 | 9540 6274 5572 | 2227 1017 5371 |
G.5 | 1821 | 3455 | 8609 |
G.4 | 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 | 69946 96188 29075 60364 62436 97078 59786 | 12198 28426 32467 47982 23168 84618 88111 |
G.3 | 89393 67034 | 93859 93967 | 36471 30517 |
G.2 | 72248 | 13389 | 64259 |
G.1 | 50305 | 40823 | 32520 |
G.ĐB | 595693 | 549400 | 758648 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 05 | 00 | 09 |
1 | - | - | 15, 17(2), 18, 11 |
2 | 29, 21, 22 | 23 | 27, 26, 20 |
3 | 34 | 36 | - |
4 | 42, 48 | 40, 46 | 48 |
5 | 54, 55 | 58, 55, 59 | 54, 59 |
6 | 61 | 64, 67 | 67, 68 |
7 | 78, 77, 76 | 74, 72, 75, 78 | 71(2) |
8 | 80 | 88, 86, 89 | 82 |
9 | 98, 97, 93(2) | 94 | 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |