Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 13/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 13/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 64 | 02 |
| G.7 | 031 | 762 |
| G.6 | 1524 9591 8559 | 5240 4583 9241 |
| G.5 | 2821 | 8653 |
| G.4 | 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474 | 96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023 |
| G.3 | 11984 14126 | 42157 98784 |
| G.2 | 77424 | 12461 |
| G.1 | 60191 | 91349 |
| G.ĐB | 543916 | 521927 |
| Lô | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 06 | 02(2) |
| 1 | 13, 16 | - |
| 2 | 24(2), 21, 27, 26 | 23, 27 |
| 3 | 31 | - |
| 4 | - | 40, 41, 49(2), 42 |
| 5 | 59(2) | 53, 57 |
| 6 | 64, 61 | 62, 61 |
| 7 | 75, 74 | 70 |
| 8 | 84 | 83, 89, 84 |
| 9 | 91(2) | 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |