Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 25/10/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 25/10/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 39 | 31 |
G.7 | 616 | 932 | 857 |
G.6 | 7098 8513 0509 | 2748 8440 0432 | 9577 8533 6774 |
G.5 | 0239 | 5665 | 1094 |
G.4 | 98709 33428 85010 26331 98205 16935 08352 | 21059 04218 13810 48376 58599 81482 88704 | 04072 54722 17045 39682 66250 93242 39593 |
G.3 | 30233 17306 | 74364 90783 | 50311 36651 |
G.2 | 34870 | 64688 | 97745 |
G.1 | 16682 | 30903 | 25325 |
G.ĐB | 579838 | 413452 | 547014 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 09(2), 05, 06 | 04, 03 | - |
1 | 16, 13, 10 | 18, 10 | 11, 14 |
2 | 28 | - | 22, 25 |
3 | 39, 31, 35, 33, 38 | 39, 32(2) | 31, 33 |
4 | 47 | 48, 40 | 45(2), 42 |
5 | 52 | 59, 52 | 57, 50, 51 |
6 | - | 65, 64 | - |
7 | 70 | 76 | 77, 74, 72 |
8 | 82 | 82, 83, 88 | 82 |
9 | 98 | 99 | 94, 93 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |