Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/12/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 16/12/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 18 | 75 | 86 |
| G.7 | 482 | 295 | 996 |
| G.6 | 5397 0122 8358 | 3434 1480 1552 | 9628 7993 0161 |
| G.5 | 4672 | 5243 | 4256 |
| G.4 | 53858 57056 58560 63874 10512 09254 02252 | 94438 72178 51675 99894 68095 22585 72980 | 98588 44439 33813 39340 13661 65590 80357 |
| G.3 | 47334 77449 | 14664 70451 | 93780 76551 |
| G.2 | 49496 | 98081 | 09128 |
| G.1 | 24151 | 97933 | 92736 |
| G.ĐB | 684631 | 202034 | 844290 |
| Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | - | - | - |
| 1 | 18, 12 | - | 13 |
| 2 | 22 | - | 28(2) |
| 3 | 34, 31 | 34(2), 38, 33 | 39, 36 |
| 4 | 49 | 43 | 40 |
| 5 | 58(2), 56, 54, 52, 51 | 52, 51 | 56, 57, 51 |
| 6 | 60 | 64 | 61(2) |
| 7 | 72, 74 | 75(2), 78 | - |
| 8 | 82 | 80(2), 85, 81 | 86, 88, 80 |
| 9 | 97, 96 | 95(2), 94 | 96, 93, 90(2) |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |