Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 28/09/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 28/09/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 01 | 60 |
G.7 | 727 | 346 | 612 |
G.6 | 7421 2918 9923 | 8368 2302 8479 | 8800 1649 4816 |
G.5 | 1338 | 3269 | 5045 |
G.4 | 05918 18295 64568 55300 04427 91905 77855 | 36834 95049 37550 46314 07895 04477 57827 | 16602 21137 98219 49099 97464 76459 49716 |
G.3 | 16099 09654 | 74977 76154 | 55190 77052 |
G.2 | 79982 | 41761 | 28825 |
G.1 | 65092 | 88702 | 83371 |
G.ĐB | 980109 | 221981 | 134441 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 00, 05, 09 | 01, 02(2) | 00, 02 |
1 | 18(2) | 14 | 12, 16(2), 19 |
2 | 27(2), 21, 23 | 27 | 25 |
3 | 38 | 34 | 37 |
4 | 45 | 46, 49 | 49, 45, 41 |
5 | 55, 54 | 50, 54 | 59, 52 |
6 | 68 | 68, 69, 61 | 60, 64 |
7 | - | 79, 77(2) | 71 |
8 | 82 | 81 | - |
9 | 95, 99, 92 | 95 | 99, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |