Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 15/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 15/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 48 | 69 | 88 |
G.7 | 936 | 603 | 283 |
G.6 | 0275 5113 8931 | 6144 1309 9643 | 7168 2715 1475 |
G.5 | 9157 | 6898 | 9535 |
G.4 | 81871 43261 43335 49439 05856 94144 70063 | 14561 06404 58993 10012 33603 79580 75502 | 56223 58548 49964 59013 25786 69147 14352 |
G.3 | 12875 63098 | 20118 33242 | 22809 90792 |
G.2 | 56757 | 49567 | 30773 |
G.1 | 71557 | 77331 | 91629 |
G.ĐB | 842821 | 081151 | 965222 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | - | 03(2), 09, 04, 02 | 09 |
1 | 13 | 12, 18 | 15, 13 |
2 | 21 | - | 23, 29, 22 |
3 | 36, 31, 35, 39 | 31 | 35 |
4 | 48, 44 | 44, 43, 42 | 48, 47 |
5 | 57(3), 56 | 51 | 52 |
6 | 61, 63 | 69, 61, 67 | 68, 64 |
7 | 75(2), 71 | - | 75, 73 |
8 | - | 80 | 88, 83, 86 |
9 | 98 | 98, 93 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |