Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 13/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 13/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 93 | 33 | 56 |
| G.7 | 559 | 502 | 119 |
| G.6 | 3071 2578 7629 | 3965 5577 4388 | 5223 6944 3345 |
| G.5 | 7583 | 4547 | 5662 |
| G.4 | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 |
| G.3 | 58560 79183 | 00477 94856 | 66627 59439 |
| G.2 | 55250 | 93710 | 60951 |
| G.1 | 47528 | 08080 | 01239 |
| G.ĐB | 315683 | 900167 | 447955 |
| Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | - | 02, 08 | 02 |
| 1 | - | 10 | 19, 13 |
| 2 | 29, 23, 28 | - | 23, 27(2) |
| 3 | - | 33, 38 | 39(2) |
| 4 | 47, 48, 45 | 47 | 44, 45, 49 |
| 5 | 59, 52, 50 | 56 | 56, 55(2), 51 |
| 6 | 60 | 65, 68, 66, 67 | 62 |
| 7 | 71, 78, 79 | 77(3), 73, 74 | 75 |
| 8 | 83(3), 86 | 88, 80 | 85 |
| 9 | 93 | - | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |