Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 29/10/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 29/10/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 75 | 07 |
| G.7 | 968 | 564 |
| G.6 | 5731 3078 9993 | 8793 2787 0261 |
| G.5 | 0394 | 6630 |
| G.4 | 37055 38831 72863 90872 74401 28495 70065 | 26636 23724 64119 87925 71770 05054 07042 |
| G.3 | 58280 12680 | 42858 90634 |
| G.2 | 23909 | 53198 |
| G.1 | 20871 | 15746 |
| G.ĐB | 963289 | 004161 |
| Lô | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 01, 09 | 07 |
| 1 | - | 19 |
| 2 | - | 24, 25 |
| 3 | 31(2) | 30, 36, 34 |
| 4 | - | 42, 46 |
| 5 | 55 | 54, 58 |
| 6 | 68, 63, 65 | 64, 61(2) |
| 7 | 75, 78, 72, 71 | 70 |
| 8 | 80(2), 89 | 87 |
| 9 | 93, 94, 95 | 93, 98 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |