Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 10/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 10/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 79 | 27 | 55 |
| G.7 | 801 | 980 | 123 |
| G.6 | 3191 6337 4833 | 4879 9392 1211 | 4299 1039 1244 |
| G.5 | 4077 | 6501 | 8396 |
| G.4 | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 | 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 | 65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 |
| G.3 | 57193 91662 | 10231 06997 | 75064 23848 |
| G.2 | 66007 | 26212 | 35656 |
| G.1 | 94259 | 57970 | 50199 |
| G.ĐB | 341749 | 487281 | 575240 |
| Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 01, 07 | 01(2), 05, 08 | 04, 05 |
| 1 | 17 | 11, 12 | - |
| 2 | 27 | 27 | 23, 26 |
| 3 | 37, 33, 39 | 36, 31 | 39 |
| 4 | 48, 49 | 44, 46, 47 | 44, 48, 40 |
| 5 | 59 | - | 55, 56 |
| 6 | 67, 62 | - | 64 |
| 7 | 79, 77, 70 | 79, 70 | 78 |
| 8 | - | 80, 81 | 82, 86 |
| 9 | 91, 96, 93 | 92, 97 | 99(2), 96, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |