Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 26/06/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 26/06/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 73 | 35 |
G.7 | 223 | 097 | 141 |
G.6 | 7141 4027 5561 | 3482 6245 4923 | 3431 1712 5745 |
G.5 | 0102 | 8024 | 0818 |
G.4 | 99940 82510 47588 92444 49854 53930 71323 | 66928 15923 31838 14052 27748 37042 96486 | 32113 79198 23193 80157 84677 56311 21326 |
G.3 | 05861 33309 | 87168 39842 | 39900 18728 |
G.2 | 52269 | 23776 | 91941 |
G.1 | 65472 | 58167 | 57597 |
G.ĐB | 263492 | 636079 | 870202 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 09 | - | 00, 02 |
1 | 10 | - | 12, 18, 13, 11 |
2 | 23(2), 27 | 23(2), 24, 28 | 26, 28 |
3 | 30 | 38 | 35, 31 |
4 | 41, 40, 44 | 45, 48, 42(2) | 41(2), 45 |
5 | 54 | 52 | 57 |
6 | 61(2), 69 | 68, 67 | - |
7 | 72 | 73, 76, 79 | 77 |
8 | 87, 88 | 82, 86 | - |
9 | 92 | 97 | 98, 93, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |