Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 15/11/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 15/11/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 57 | 36 | 79 |
G.7 | 157 | 405 | 285 |
G.6 | 1484 7258 6490 | 3776 6702 5742 | 5196 3481 3243 |
G.5 | 0956 | 6215 | 8751 |
G.4 | 11583 87566 76870 30662 53813 12241 67032 | 70172 81041 41556 25685 11900 25330 31356 | 98918 21097 92334 65407 28483 25384 85512 |
G.3 | 16117 01829 | 74690 21801 | 02839 96116 |
G.2 | 99145 | 90756 | 85452 |
G.1 | 88351 | 44949 | 83429 |
G.ĐB | 306035 | 255020 | 051987 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | - | 05, 02, 00, 01 | 07 |
1 | 13, 17 | 15 | 18, 12, 16 |
2 | 29 | 20 | 29 |
3 | 32, 35 | 36, 30 | 34, 39 |
4 | 41, 45 | 42, 41, 49 | 43 |
5 | 57(2), 58, 56, 51 | 56(3) | 51, 52 |
6 | 66, 62 | - | - |
7 | 70 | 76, 72 | 79 |
8 | 84, 83 | 85 | 85, 81, 83, 84, 87 |
9 | 90 | 90 | 96, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |