Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 04/11/2025 - Phân tích XSMT
 Thống kê XSMT 04/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
|---|---|---|---|
| G.8 | 25  | 51  | 61  | 
| G.7 | 637  | 860  | 648  | 
| G.6 | 0678 6719 0599  | 2563 5129 8744  | 4595 2732 2461  | 
| G.5 | 4977  | 3844  | 6762  | 
| G.4 | 23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613  | 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974  | 46135 28082 76757 31415 21267 64991 23976  | 
| G.3 | 40603 00203  | 97440 57798  | 35943 54882  | 
| G.2 | 43959  | 24188  | 42790  | 
| G.1 | 43986  | 31252  | 91795  | 
| G.ĐB | 079588  | 458760  | 965350  | 
| Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | 
|---|---|---|---|
| 0 | 03(2) | - | - | 
| 1 | 19, 13 | - | 15 | 
| 2 | 25, 24 | 29, 22 | - | 
| 3 | 37, 31 | 32 | 32, 35 | 
| 4 | 49 | 44(2), 40(2), 49 | 48, 43 | 
| 5 | 58, 59 | 51, 52 | 57, 50 | 
| 6 | - | 60(2), 63 | 61(2), 62, 67 | 
| 7 | 78, 77 | 70, 71, 74 | 76 | 
| 8 | 87, 82, 86, 88 | 88 | 82(2) | 
| 9 | 99 | 98 | 95(2), 91, 90 | 
 1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng | 
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 | 
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |