Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 15/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 15/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 51 | 61 |
G.7 | 637 | 860 | 648 |
G.6 | 0678 6719 0599 | 2563 5129 8744 | 4595 2732 2461 |
G.5 | 4977 | 3844 | 6762 |
G.4 | 23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613 | 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 | 46135 28082 76757 31415 21267 64991 23976 |
G.3 | 40603 00203 | 97440 57798 | 35943 54882 |
G.2 | 43959 | 24188 | 42790 |
G.1 | 43986 | 31252 | 91795 |
G.ĐB | 079588 | 458760 | 965350 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 03(2) | - | - |
1 | 19, 13 | - | 15 |
2 | 25, 24 | 29, 22 | - |
3 | 37, 31 | 32 | 32, 35 |
4 | 49 | 44(2), 40(2), 49 | 48, 43 |
5 | 58, 59 | 51, 52 | 57, 50 |
6 | - | 60(2), 63 | 61(2), 62, 67 |
7 | 78, 77 | 70, 71, 74 | 76 |
8 | 87, 82, 86, 88 | 88 | 82(2) |
9 | 99 | 98 | 95(2), 91, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |