Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 13/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 13/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| G.8 | 43 | 28 |
| G.7 | 083 | 600 |
| G.6 | 5545 3082 5134 | 6970 7025 5048 |
| G.5 | 8077 | 8020 |
| G.4 | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 |
| G.3 | 65054 63724 | 00984 20834 |
| G.2 | 10518 | 55891 |
| G.1 | 73161 | 42287 |
| G.ĐB | 225438 | 112501 |
| Lô | Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 07 | 00, 02, 01 |
| 1 | 18 | 10 |
| 2 | 24(2) | 28, 25, 20 |
| 3 | 34, 31, 39, 38 | 38, 34 |
| 4 | 43, 45 | 48, 44, 40 |
| 5 | 54 | 55, 53 |
| 6 | 64, 61(2) | - |
| 7 | 77 | 70 |
| 8 | 83, 82 | 84, 87 |
| 9 | 91 | 91 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |