Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 21/09/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 21/09/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 54 | 13 |
G.7 | 591 | 178 | 515 |
G.6 | 1583 9440 0479 | 8443 6586 4792 | 3805 6374 6658 |
G.5 | 2202 | 6410 | 2681 |
G.4 | 36051 60029 97365 08577 12078 80876 27702 | 99599 41578 96857 15087 16282 30247 58564 | 29164 92765 26820 07679 33160 25728 39535 |
G.3 | 32391 23793 | 84909 96619 | 00632 68313 |
G.2 | 52834 | 11035 | 09515 |
G.1 | 58167 | 08116 | 33864 |
G.ĐB | 276110 | 045153 | 057576 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 02(2) | 09 | 05 |
1 | 10 | 10, 19, 16 | 13(2), 15(2) |
2 | 29 | - | 20, 28 |
3 | 34 | 35 | 35, 32 |
4 | 47, 40 | 43, 47 | - |
5 | 51 | 54, 57, 53 | 58 |
6 | 65, 67 | 64 | 64(2), 65, 60 |
7 | 79, 77, 78, 76 | 78(2) | 74, 79, 76 |
8 | 83 | 86, 87, 82 | 81 |
9 | 91(2), 93 | 92, 99 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |