Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 26/10/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 26/10/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 63 | 77 |
G.7 | 093 | 616 | 294 |
G.6 | 2182 1412 8738 | 8577 7377 0001 | 4650 8285 2902 |
G.5 | 5336 | 0364 | 7260 |
G.4 | 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 | 90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370 | 59214 63985 97684 39588 19108 04526 27656 |
G.3 | 49117 96866 | 72731 23697 | 14351 84767 |
G.2 | 96588 | 95855 | 89762 |
G.1 | 33842 | 65110 | 08803 |
G.ĐB | 364275 | 848314 | 023054 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 00, 08 | 01, 04 | 02, 08, 03 |
1 | 12, 17 | 16, 10, 14 | 14 |
2 | 25 | - | 26 |
3 | 38, 36 | 37, 31(2) | - |
4 | 45, 42 | 40 | - |
5 | 58 | 52, 59, 55 | 50, 56, 51, 54 |
6 | 64, 66 | 63, 64 | 60, 67, 62 |
7 | 75 | 77(2), 70 | 77 |
8 | 82, 85, 88 | - | 85(2), 84, 88 |
9 | 93(2) | 97 | 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |