Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 01/11/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 91 | 63 |
G.7 | 805 | 707 |
G.6 | 2289 1979 7974 | 9993 0621 7361 |
G.5 | 3664 | 3034 |
G.4 | 10100 02347 58430 01675 91668 61210 89545 | 63380 23177 92561 13153 12850 44757 00294 |
G.3 | 00472 14829 | 93777 64244 |
G.2 | 14580 | 18273 |
G.1 | 25269 | 87985 |
G.ĐB | 302438 | 858556 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 05, 00 | 07 |
1 | 10 | - |
2 | 29 | 21 |
3 | 30, 38 | 34 |
4 | 47, 45 | 44 |
5 | - | 53, 50, 57, 56 |
6 | 64, 68, 69 | 63, 61(2) |
7 | 79, 74, 75, 72 | 77(2), 73 |
8 | 89, 80 | 80, 85 |
9 | 91 | 93, 94 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |