Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 24/10/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 24/10/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 97 | 65 | 69 |
| G.7 | 183 | 455 | 162 |
| G.6 | 6916 7369 0714 | 2909 0932 8155 | 5686 1488 8600 |
| G.5 | 0311 | 3890 | 4392 |
| G.4 | 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 | 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506 | 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 |
| G.3 | 96312 30904 | 60950 05405 | 59176 88043 |
| G.2 | 92584 | 95651 | 94416 |
| G.1 | 60190 | 95297 | 61954 |
| G.ĐB | 314630 | 464198 | 414063 |
| Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 05, 04 | 09, 08, 06, 05 | 00 |
| 1 | 16, 14(2), 11, 12 | 12, 17 | 16 |
| 2 | 27 | - | - |
| 3 | 31, 34, 30 | 32 | 38 |
| 4 | 46, 49 | 44 | 43(2) |
| 5 | - | 55(2), 54, 50, 51 | 56, 52, 54 |
| 6 | 69 | 65 | 69, 62, 68, 63 |
| 7 | - | 76 | 76 |
| 8 | 83, 84 | - | 86, 88, 83 |
| 9 | 97, 90 | 90, 97, 98 | 92, 96 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |