Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 01/11/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 69 | 38 | 51 |
G.7 | 696 | 319 | 623 |
G.6 | 5348 9640 4756 | 7328 4649 3018 | 1124 4320 8728 |
G.5 | 9053 | 4694 | 4810 |
G.4 | 88222 82648 04565 61284 58142 59635 84151 | 92227 54389 39815 76199 88664 69685 71203 | 26992 61383 74449 83366 62789 02345 85722 |
G.3 | 80807 63282 | 19676 47492 | 60762 49156 |
G.2 | 43574 | 05497 | 82523 |
G.1 | 17989 | 06583 | 30784 |
G.ĐB | 160558 | 437292 | 477625 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 07 | 03 | - |
1 | - | 19, 18, 15 | 10 |
2 | 22 | 28, 27 | 23(2), 24, 20, 28, 22, 25 |
3 | 35 | 38 | - |
4 | 48(2), 40, 42 | 49 | 49, 45 |
5 | 56, 53, 51, 58 | - | 51, 56 |
6 | 69, 65 | 64 | 66, 62 |
7 | 74 | 76 | - |
8 | 84, 82, 89 | 89, 85, 83 | 83, 89, 84 |
9 | 96 | 94, 99, 92(2), 97 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |