Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 20/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 20/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 16 | 48 |
G.7 | 615 | 134 | 861 |
G.6 | 6005 3771 8104 | 3832 7772 5312 | 5364 4922 7534 |
G.5 | 7066 | 8646 | 1688 |
G.4 | 90344 26598 87213 50591 17020 50922 43025 | 19715 17800 68563 37186 11290 46575 70531 | 43079 74695 68343 40928 85151 01364 11342 |
G.3 | 67768 76144 | 81995 85677 | 93424 81808 |
G.2 | 24257 | 71362 | 53703 |
G.1 | 81206 | 80664 | 31961 |
G.ĐB | 670765 | 515771 | 019015 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 05, 04, 06 | 00 | 08, 03 |
1 | 15, 13 | 16, 12, 15 | 15 |
2 | 20, 22, 25 | - | 22, 28, 24 |
3 | - | 34, 32, 31 | 34 |
4 | 44(2) | 46 | 48, 43, 42 |
5 | 57 | - | 51 |
6 | 66, 68, 65 | 63, 62, 64 | 61(2), 64(2) |
7 | 71 | 72, 75, 77, 71 | 79 |
8 | - | 86 | 88 |
9 | 97, 98, 91 | 90, 95 | 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |