Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 06/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 06/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| G.8 | 52 | 08 | 43 |
| G.7 | 814 | 954 | 465 |
| G.6 | 2985 9681 9431 | 2997 0888 7340 | 6296 2806 8918 |
| G.5 | 6578 | 1862 | 0892 |
| G.4 | 56586 31309 27709 97043 68173 32473 42717 | 92594 30420 51114 98332 45629 40880 11289 | 98001 71124 94815 08705 93489 58973 32663 |
| G.3 | 48938 81618 | 34039 62519 | 87663 27331 |
| G.2 | 63991 | 44011 | 84043 |
| G.1 | 46247 | 65927 | 83963 |
| G.ĐB | 725475 | 193859 | 052696 |
| Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
| 0 | 09(2) | 08 | 06, 01, 05 |
| 1 | 14, 17, 18 | 14, 19, 11 | 18, 15 |
| 2 | - | 20, 29, 27 | 24 |
| 3 | 31, 38 | 32, 39 | 31 |
| 4 | 43, 47 | 40 | 43(2) |
| 5 | 52 | 54, 59 | - |
| 6 | - | 62 | 65, 63(3) |
| 7 | 78, 73(2), 75 | - | 73 |
| 8 | 85, 81, 86 | 88, 80, 89 | 89 |
| 9 | 91 | 97, 94 | 96(2), 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |