Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 13/11/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 13/11/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
| Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| G.8 | 88 | 30 | 01 |
| G.7 | 807 | 593 | 202 |
| G.6 | 2746 7820 6665 | 3168 5867 3601 | 6918 6613 2066 |
| G.5 | 6173 | 6034 | 1227 |
| G.4 | 02125 19644 13219 28207 12325 54522 83429 | 46948 63905 36577 57141 64440 56390 72249 | 36704 78947 02264 27521 07642 71982 09349 |
| G.3 | 05823 88295 | 23791 92839 | 86823 71102 |
| G.2 | 03724 | 80156 | 73279 |
| G.1 | 18949 | 51220 | 66306 |
| G.ĐB | 623653 | 805911 | 460764 |
| Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 07(2) | 01, 05 | 01, 02(2), 04, 06 |
| 1 | 19 | 11 | 18, 13 |
| 2 | 20, 25(2), 22, 29, 23, 24 | 20 | 27, 21, 23 |
| 3 | - | 30, 34, 39 | - |
| 4 | 46, 44, 49 | 48, 41, 40, 49 | 47, 42, 49 |
| 5 | 53 | 56 | - |
| 6 | 65 | 68, 67 | 66, 64(2) |
| 7 | 73 | 77 | 79 |
| 8 | 88 | - | 82 |
| 9 | 95 | 93, 90, 91 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
| Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
| G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
| G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
| G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
| G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
| G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
| G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
| G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |