Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 01/11/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 97 | 03 | 65 |
G.7 | 407 | 264 | 354 |
G.6 | 5618 4455 9797 | 8026 7018 6762 | 7176 7754 7722 |
G.5 | 9916 | 3320 | 3322 |
G.4 | 13508 35143 24139 84581 13606 88800 98150 | 91920 98188 57700 93768 58585 17999 28378 | 82250 14536 89781 74960 11613 79555 02492 |
G.3 | 99007 71849 | 48271 78378 | 02701 59707 |
G.2 | 34143 | 26157 | 39316 |
G.1 | 72227 | 73002 | 13727 |
G.ĐB | 423178 | 009546 | 381709 |
Lô | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 07(2), 08, 06, 00 | 03, 00, 02 | 01, 07, 09 |
1 | 18, 16 | 18 | 13, 16 |
2 | 27 | 26, 20(2) | 22(2), 27 |
3 | 39 | - | 36 |
4 | 43(2), 49 | 46 | - |
5 | 55, 50 | 57 | 54(2), 50, 55 |
6 | - | 64, 62, 68 | 65, 60 |
7 | 78 | 78(2), 71 | 76 |
8 | 81 | 88, 85 | 81 |
9 | 97(2) | 99 | 92 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |