Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 23/06/2025 - Phân tích XSMT

Thống kê XSMT 23/06/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 06 | 96 | 75 |
G.7 | 158 | 005 | 697 |
G.6 | 6688 7476 9838 | 4942 7110 4251 | 5637 6926 3967 |
G.5 | 7499 | 6078 | 4139 |
G.4 | 45451 15181 31567 75556 25747 93142 60895 | 13652 38632 17980 72973 10203 99281 46874 | 35850 15032 22073 06655 16089 72715 46675 |
G.3 | 36417 65881 | 91203 26654 | 29277 89990 |
G.2 | 26332 | 08887 | 74414 |
G.1 | 59195 | 83750 | 07076 |
G.ĐB | 057334 | 809863 | 435534 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 06 | 05, 03(2) | - |
1 | 17 | 10 | 15, 14 |
2 | - | - | 26 |
3 | 38, 32, 34 | 32 | 37, 39, 32, 34 |
4 | 47, 42 | 42 | - |
5 | 58, 51, 56 | 51, 52, 54, 50 | 50, 55 |
6 | 67 | 63 | 67 |
7 | 76 | 78, 73, 74 | 75(2), 73, 77, 76 |
8 | 88, 81(2) | 80, 81, 87 | 89 |
9 | 99, 95(2) | 96 | 97, 90 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |