Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 16/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
G.8 | 42 | 71 | 90 |
G.7 | 279 | 100 | 284 |
G.6 | 7224 4469 4986 | 3232 7272 4977 | 7673 0779 6808 |
G.5 | 2657 | 9874 | 7230 |
G.4 | 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 | 25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 | 30252 77982 55493 20999 66023 88202 21091 |
G.3 | 22501 58654 | 62488 17171 | 15542 05979 |
G.2 | 57825 | 14248 | 15282 |
G.1 | 42203 | 51498 | 75397 |
G.ĐB | 031897 | 665774 | 465951 |
Lô | Huế | Kon Tum | Khánh Hòa |
---|---|---|---|
0 | 04, 01, 03 | 00, 07 | 08, 02 |
1 | 18 | 18 | - |
2 | 24, 25 | 29 | 23 |
3 | - | 32, 39 | 30 |
4 | 42 | 48 | 42 |
5 | 57, 54 | 59 | 52, 51 |
6 | 69, 66 | 64 | - |
7 | 79(2) | 71(2), 72, 77, 74(2) | 73, 79(2) |
8 | 86, 82 | 87, 88 | 84, 82(2) |
9 | 98, 95, 97 | 98 | 90, 93, 99, 91, 97 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |