Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 01/11/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 01/11/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 80 | 72 | 83 |
G.7 | 894 | 000 | 588 |
G.6 | 5366 2283 4693 | 4695 9259 1446 | 2104 1139 5697 |
G.5 | 2043 | 4124 | 0606 |
G.4 | 18061 14539 64476 43956 30917 10277 91586 | 46608 76441 17434 55621 31320 72878 88310 | 37695 81163 74578 03155 18906 54849 59127 |
G.3 | 21152 53052 | 83387 97161 | 48850 59080 |
G.2 | 05171 | 20385 | 49031 |
G.1 | 65073 | 41309 | 23915 |
G.ĐB | 519388 | 103751 | 264552 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | 00, 08, 09 | 04, 06(2) |
1 | 17 | 10 | 15 |
2 | - | 24, 21, 20 | 27 |
3 | 39 | 34 | 39, 31 |
4 | 43 | 46, 41 | 49 |
5 | 56, 52(2) | 59, 51 | 55, 50, 52 |
6 | 66, 61 | 61 | 63 |
7 | 76, 77, 71, 73 | 72, 78 | 78 |
8 | 80, 83, 86, 88 | 87, 85 | 83, 88, 80 |
9 | 94, 93 | 95 | 97, 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |