Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 20/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 20/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 72 | 51 | 13 |
G.7 | 519 | 010 | 255 |
G.6 | 3975 8568 6961 | 2556 5755 7792 | 8095 7309 4963 |
G.5 | 3888 | 0603 | 3837 |
G.4 | 37128 82228 11071 11578 83814 45221 39178 | 99576 31976 49249 17940 29171 42108 90765 | 80507 72924 79075 97868 63137 12134 48406 |
G.3 | 40083 04298 | 33877 42297 | 68369 42245 |
G.2 | 26771 | 25357 | 27969 |
G.1 | 01968 | 21567 | 98027 |
G.ĐB | 283930 | 904097 | 325633 |
Lô | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | 03, 08 | 09, 07, 06 |
1 | 19, 14 | 10 | 13 |
2 | 28(2), 21 | - | 24, 27 |
3 | 30 | - | 37(2), 34, 33 |
4 | - | 49, 40 | 45 |
5 | - | 51, 56, 55, 57 | 55 |
6 | 68(2), 61 | 65, 67 | 63, 68, 69(2) |
7 | 72, 75, 71(2), 78(2) | 76(2), 71, 77 | 75 |
8 | 88, 83 | - | - |
9 | 98 | 92, 97(2) | 95 |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |