Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/11/2024 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 16/11/2024 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 70 | 54 |
G.7 | 752 | 961 |
G.6 | 3013 4086 4063 | 5984 8718 3841 |
G.5 | 7389 | 2429 |
G.4 | 53544 85692 72355 98587 70963 64750 71274 | 06386 39864 27875 67554 12858 05105 44275 |
G.3 | 07107 87710 | 95207 08484 |
G.2 | 94924 | 22058 |
G.1 | 65869 | 80839 |
G.ĐB | 054991 | 042509 |
Lô | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 07 | 05, 07, 09 |
1 | 13, 10 | 18 |
2 | 24 | 29 |
3 | - | 39 |
4 | 44 | 41 |
5 | 52, 55, 50 | 54(2), 58(2) |
6 | 63(2), 69 | 61, 64 |
7 | 70, 74 | 75(2) |
8 | 86, 89, 87 | 84(2), 86 |
9 | 92, 91 | - |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |