Top 10 Loto miền Trung Hôm Nay Ngày 16/01/2025 - Phân tích XSMT
Thống kê XSMT 16/01/2025 phân tích bằng dữ liệu xổ số miền Trung trong 100 ngày gần đây nhất. Tra cứu bảng số liệu dễ dàng, nhanh chóng, chính xác hơn.
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 94 | 43 |
G.7 | 721 | 340 |
G.6 | 9165 0851 5395 | 6765 8475 9388 |
G.5 | 0714 | 5961 |
G.4 | 45860 92559 80577 35101 64286 87210 63360 | 88090 33604 22090 24845 12569 01288 19285 |
G.3 | 92509 84470 | 91439 92974 |
G.2 | 05834 | 28579 |
G.1 | 81530 | 55353 |
G.ĐB | 829851 | 690254 |
Lô | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 09 | 04 |
1 | 14, 10 | - |
2 | 21 | - |
3 | 34, 30 | 39 |
4 | - | 43, 40, 45 |
5 | 51(2), 59 | 53, 54 |
6 | 65, 60(2) | 65, 61, 69 |
7 | 77, 70 | 75, 74, 79 |
8 | 86 | 88(2), 85 |
9 | 94, 95 | 90(2) |
1. Lịch mở thưởng
2. Cơ cấu giải thưởng
Giải thưởng | Tiền thưởng (VND) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
G.Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
G.Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
G.Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
G.Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
G.Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
G.Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
G.Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
G.Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |